Gridcoin Thị trường hôm nay
Gridcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02704. Với nguồn cung lưu hành là 483,368,350 GRC, tổng vốn hóa thị trường của GRC tính bằng CNY là ¥92,207,718.87. Trong 24h qua, giá của GRC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003987, biểu thị mức giảm -12.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRC tính bằng CNY là ¥1.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004277.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRC sang CNY là ¥0.02704 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gridcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRC/-- Spot is $ and 0%, and GRC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gridcoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GRC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRC | 0.02CNY |
2GRC | 0.05CNY |
3GRC | 0.08CNY |
4GRC | 0.1CNY |
5GRC | 0.13CNY |
6GRC | 0.16CNY |
7GRC | 0.18CNY |
8GRC | 0.21CNY |
9GRC | 0.24CNY |
10GRC | 0.27CNY |
10000GRC | 270.45CNY |
50000GRC | 1,352.29CNY |
100000GRC | 2,704.59CNY |
500000GRC | 13,522.99CNY |
1000000GRC | 27,045.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 36.97GRC |
2CNY | 73.94GRC |
3CNY | 110.92GRC |
4CNY | 147.89GRC |
5CNY | 184.87GRC |
6CNY | 221.84GRC |
7CNY | 258.81GRC |
8CNY | 295.79GRC |
9CNY | 332.76GRC |
10CNY | 369.74GRC |
100CNY | 3,697.4GRC |
500CNY | 18,487.02GRC |
1000CNY | 36,974.05GRC |
5000CNY | 184,870.29GRC |
10000CNY | 369,740.59GRC |
Bảng chuyển đổi số tiền GRC sang CNY và CNY sang GRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gridcoin phổ biến
Gridcoin | 1 GRC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.32INR |
![]() | Rp58.53IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Gridcoin | 1 GRC |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRC = $0 USD, 1 GRC = €0 EUR, 1 GRC = ₹0.32 INR, 1 GRC = Rp58.53 IDR, 1 GRC = $0.01 CAD, 1 GRC = £0 GBP, 1 GRC = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009184 |
![]() | 0.04784 |
![]() | 70.94 |
![]() | 38.67 |
![]() | 0.1281 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.6808 |
![]() | 306.94 |
![]() | 496.25 |
![]() | 125.64 |
![]() | 0.04816 |
![]() | 0.0009235 |
![]() | 65,096.24 |
![]() | 7.87 |
![]() | 23.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gridcoin của bạn
Nhập số lượng GRC của bạn
Nhập số lượng GRC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gridcoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gridcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gridcoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gridcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gridcoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gridcoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gridcoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gridcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gridcoin (GRC)

WOF代幣:探索迷因幣新寵的崛起之路
從社區狂熱的表情包創作到價格暴漲背後的祕密

FLOW代幣:2025年價格走勢與未來前景
探索FLOW代幣的投資潛力與2025年價格預測

PALU代幣:2025年最新投資和發展前景分析
探索加密生態系統中的神祕新星PALU代幣

風暴中的避風港?比特幣或成關稅風波中的最大贏家
本文探討了貿易戰引發的全球市場動蕩如何推動比特幣展現出避險資產屬性,並分析了在通脹壓力和民粹主義興起的背景下,比特幣未來可能迎來的歷史性發展機遇。

FARTCOIN 日內漲超30%,後市怎麼看?
FARTCOIN 自發行以來,以其幽默搞怪的名字和社羣文化迅速走紅。

斐波那契回撤與黃金比例:自然與投資的完美結合
探索斐波那契數列與黃金比例在自然界與投資市場中的奧祕,學習斐波那契回撤畫法,掌握技術分析中關鍵的支撐與阻力位。