GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Indian Rupee (INR)

G/INR: 1 G ≈ ₹1.16 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.16. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng INR là ₹703,178,304,995.87. Trong 24h qua, giá của G tính bằng INR đã giảm ₹-0.02608, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng INR là ₹4.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.964.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang INR

1.16-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang INR là ₹1.16 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/INR trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01401
-1.33%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01402
-1.2%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01401, with a 24-hour trading change of -1.33%, G/USDT Spot is $0.01401 and -1.33%, and G/USDT Perpetual is $0.01402 and -1.2%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi G sang INR

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1G
1.16INR
2G
2.32INR
3G
3.49INR
4G
4.65INR
5G
5.81INR
6G
6.98INR
7G
8.14INR
8G
9.3INR
9G
10.47INR
10G
11.63INR
100G
116.37INR
500G
581.87INR
1000G
1,163.74INR
5000G
5,818.72INR
10000G
11,637.45INR

Bảng chuyển đổi INR sang G

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1INR
0.8592G
2INR
1.71G
3INR
2.57G
4INR
3.43G
5INR
4.29G
6INR
5.15G
7INR
6.01G
8INR
6.87G
9INR
7.73G
10INR
8.59G
1000INR
859.29G
5000INR
4,296.47G
10000INR
8,592.94G
50000INR
42,964.71G
100000INR
85,929.43G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang INR và INR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.16 INR, 1 G = Rp211.31 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2614
logo BTCBTC
0.00006872
logo ETHETH
0.003799
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.87
logo BNBBNB
0.01001
logo SOLSOL
0.04394
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
37.82
logo TRXTRX
24.43
logo ADAADA
9.63
logo STETHSTETH
0.003794
logo SMARTSMART
3,937.49
logo WBTCWBTC
0.00006861
logo LEOLEO
0.6559
logo AVAXAVAX
0.2985

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін

Як провідний проект у секторі GameFi з 2021 по 2023 рік, монета GMT компанії STEPs коли-то досягла ринкової вартості у $12 мільярдів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Gate.io Крипто Торговельний додаток: Увійдіть в Нову Еру Інвестування в Цифрові Активи

Gate.io Крипто Торговельний додаток: Увійдіть в Нову Еру Інвестування в Цифрові Активи

Gate.io був заснований в 2013 році. Після років стабільного розвитку він став відомою криптовалютною торговою платформою з мільйонами користувачів по всьому світу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Навчальний посібник з майнінгу Dogecoin: налаштування майнера та фінансовий посібник з майнінгу Gate.io

Навчальний посібник з майнінгу Dogecoin: налаштування майнера та фінансовий посібник з майнінгу Gate.io

Досліджуйте всеосяжний посібник з майнінгу Dogecoin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Ціна Dogecoin в INR 2025: Прогноз цін, тенденції та інвестиційні відомості

Ціна Dogecoin в INR 2025: Прогноз цін, тенденції та інвестиційні відомості

Dogecoin (DOGE), мемами натхненна криптовалюта, запущена в 2013 році, перетворилася з жарту у топ-10 цифровий актив за капіталізацією

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF

Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Прогноз ціни Dogecoin на 2025 рік: Аналіз ринку DOGE та перспективи інвестування

Прогноз ціни Dogecoin на 2025 рік: Аналіз ринку DOGE та перспективи інвестування

DOGE - одна з найвідоміших мем-монет в історії криптовалют.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.