governance ZILChuyển đổi governance ZIL (GZIL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GZIL/IDR: 1 GZIL ≈ Rp51,425.4 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

governance ZIL Thị trường hôm nay

governance ZIL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GZIL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp51,425.4. Với nguồn cung lưu hành là 559,969.09 GZIL, tổng vốn hóa thị trường của GZIL tính bằng IDR là Rp436,837,372,013,940.2. Trong 24h qua, giá của GZIL tính bằng IDR đã giảm Rp-66.54, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GZIL tính bằng IDR là Rp9,980,169.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6,937.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GZIL sang IDR

Rp51,425.4-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GZIL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GZIL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GZIL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch governance ZIL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GZIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GZIL/-- Spot is $ and 0%, and GZIL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi governance ZIL sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GZIL sang IDR

logo governance ZILSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GZIL
51,425.4IDR
2GZIL
102,850.8IDR
3GZIL
154,276.21IDR
4GZIL
205,701.61IDR
5GZIL
257,127.02IDR
6GZIL
308,552.42IDR
7GZIL
359,977.82IDR
8GZIL
411,403.23IDR
9GZIL
462,828.63IDR
10GZIL
514,254.04IDR
100GZIL
5,142,540.4IDR
500GZIL
25,712,702.01IDR
1000GZIL
51,425,404.02IDR
5000GZIL
257,127,020.11IDR
10000GZIL
514,254,040.23IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GZIL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo governance ZIL
1IDR
0.00001944GZIL
2IDR
0.00003889GZIL
3IDR
0.00005833GZIL
4IDR
0.00007778GZIL
5IDR
0.00009722GZIL
6IDR
0.0001166GZIL
7IDR
0.0001361GZIL
8IDR
0.0001555GZIL
9IDR
0.000175GZIL
10IDR
0.0001944GZIL
10000000IDR
194.45GZIL
50000000IDR
972.28GZIL
100000000IDR
1,944.56GZIL
500000000IDR
9,722.82GZIL
1000000000IDR
19,445.64GZIL

Bảng chuyển đổi số tiền GZIL sang IDR và IDR sang GZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GZIL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang GZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1governance ZIL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GZIL = $3.36 USD, 1 GZIL = €3.01 EUR, 1 GZIL = ₹280.7 INR, 1 GZIL = Rp50,970.31 IDR, 1 GZIL = $4.56 CAD, 1 GZIL = £2.52 GBP, 1 GZIL = ฿110.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00146
logo BTCBTC
0.0000003495
logo ETHETH
0.00001831
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01497
logo BNBBNB
0.0000542
logo SOLSOL
0.000221
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1809
logo ADAADA
0.0465
logo TRXTRX
0.131
logo STETHSTETH
0.00001834
logo SMARTSMART
23.98
logo WBTCWBTC
0.0000003498
logo SUISUI
0.009539
logo LINKLINK
0.002216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng governance ZIL của bạn

01

Nhập số lượng GZIL của bạn

Nhập số lượng GZIL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá governance ZIL hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua governance ZIL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi governance ZIL sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua governance ZIL

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ governance ZIL sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ governance ZIL sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ governance ZIL sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi governance ZIL sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến governance ZIL (GZIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.