Gourmet Galaxy Thị trường hôm nay
Gourmet Galaxy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUM chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.00786. Với nguồn cung lưu hành là 3,322,141.47 GUM, tổng vốn hóa thị trường của GUM tính bằng BRL là R$142,037.18. Trong 24h qua, giá của GUM tính bằng BRL đã giảm R$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUM tính bằng BRL là R$20.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.003816.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUM sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUM sang BRL là R$0.00786 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUM/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUM/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gourmet Galaxy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GUM/-- Spot is $ and 0%, and GUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gourmet Galaxy sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi GUM sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUM | 0BRL |
2GUM | 0.01BRL |
3GUM | 0.02BRL |
4GUM | 0.03BRL |
5GUM | 0.03BRL |
6GUM | 0.04BRL |
7GUM | 0.05BRL |
8GUM | 0.06BRL |
9GUM | 0.07BRL |
10GUM | 0.07BRL |
100000GUM | 786.03BRL |
500000GUM | 3,930.16BRL |
1000000GUM | 7,860.33BRL |
5000000GUM | 39,301.66BRL |
10000000GUM | 78,603.32BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang GUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 127.22GUM |
2BRL | 254.44GUM |
3BRL | 381.66GUM |
4BRL | 508.88GUM |
5BRL | 636.1GUM |
6BRL | 763.32GUM |
7BRL | 890.54GUM |
8BRL | 1,017.76GUM |
9BRL | 1,144.98GUM |
10BRL | 1,272.21GUM |
100BRL | 12,722.1GUM |
500BRL | 63,610.54GUM |
1000BRL | 127,221.08GUM |
5000BRL | 636,105.41GUM |
10000BRL | 1,272,210.82GUM |
Bảng chuyển đổi số tiền GUM sang BRL và BRL sang GUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GUM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang GUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gourmet Galaxy phổ biến
Gourmet Galaxy | 1 GUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Gourmet Galaxy | 1 GUM |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUM = $0 USD, 1 GUM = €0 EUR, 1 GUM = ₹0.12 INR, 1 GUM = Rp21.92 IDR, 1 GUM = $0 CAD, 1 GUM = £0 GBP, 1 GUM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.05 |
![]() | 0.00108 |
![]() | 0.05738 |
![]() | 91.93 |
![]() | 44.03 |
![]() | 0.1551 |
![]() | 0.6666 |
![]() | 91.92 |
![]() | 577.26 |
![]() | 380.62 |
![]() | 145.31 |
![]() | 0.05738 |
![]() | 0.001081 |
![]() | 81,855.38 |
![]() | 9.88 |
![]() | 7.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gourmet Galaxy của bạn
Nhập số lượng GUM của bạn
Nhập số lượng GUM của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gourmet Galaxy hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gourmet Galaxy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gourmet Galaxy sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gourmet Galaxy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gourmet Galaxy sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gourmet Galaxy sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gourmet Galaxy sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gourmet Galaxy sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gourmet Galaxy (GUM)

โทเค็น GNOCCHI: เหรียญอิโมจิที่ได้แรงบันดาลใจจากชิบะ อินุ
บทความนี้จะวิเคราะห์โอกาสในการลงทุนของโทเค็น GNOCCHI อย่างละเอียด และสำรวจตำแหน่งของมันในตลาดเหรียญ MEME ในปี 2025

โทเค็น TIME: ดาวรุ่งของความหลงใหลของเหรียญมีม Solana ปี 2025
TIME Token เป็นเหรียญมีมที่ตั้งอยู่บนบล็อกเชน Solana ที่ถูกเปิดตัวโดย Raydium Protocol LaunchLab เมื่อปี 2024

การวิเคราะห์ลึกลงของประธานสำนักงานคลังแห่งสังคมและผลกระทบต่อต
ใน 16 เมษายน 2025 จีโรม โพเวลล์ ประธานสำนักงานสำรองสหรัฐฯ (FED) ให้คำปราศรัยในหัวข้อ "ภาวะเศรษฐกิจ" ที่สํานักงานเศรษฐกิจของชิคาโก

โทเค็น DARK: ดาวเด่นที่มีศักยภาพในการผสาน AI และ สินทรัพย์คริปโตในปี 2025
DARK Token เป็นสินทรัพย์คริปโตที่มีพื้นฐานบนบล็อกเชน Solana ซึ่งรองรับระบบนิเวศ MCP ที่ถูกขับเคลื่อนด้วย Trusted Execution Environments (TEEs)

Ripple เข้าสู่ RWA: Ripple รับใบอนุญาตโบรกเกอร์ของสหรัฐอเมริกา
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance