Golden Thị trường hôm nay
Golden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golden chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001743. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GOLD, tổng vốn hóa thị trường của Golden tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Golden tính bằng EUR đã tăng €0.000001057, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Golden tính bằng EUR là €0.3896, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001172.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOLD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOLD sang EUR là €0.001743 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOLD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOLD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Golden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001688 | -0.69% |
The real-time trading price of GOLD/USDT Spot is $0.001688, with a 24-hour trading change of -0.69%, GOLD/USDT Spot is $0.001688 and -0.69%, and GOLD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Golden sang Euro
Bảng chuyển đổi GOLD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GOLD | 0EUR |
2GOLD | 0EUR |
3GOLD | 0EUR |
4GOLD | 0EUR |
5GOLD | 0EUR |
6GOLD | 0.01EUR |
7GOLD | 0.01EUR |
8GOLD | 0.01EUR |
9GOLD | 0.01EUR |
10GOLD | 0.01EUR |
100000GOLD | 174.32EUR |
500000GOLD | 871.63EUR |
1000000GOLD | 1,743.26EUR |
5000000GOLD | 8,716.34EUR |
10000000GOLD | 17,432.69EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 573.63GOLD |
2EUR | 1,147.26GOLD |
3EUR | 1,720.9GOLD |
4EUR | 2,294.53GOLD |
5EUR | 2,868.17GOLD |
6EUR | 3,441.8GOLD |
7EUR | 4,015.44GOLD |
8EUR | 4,589.07GOLD |
9EUR | 5,162.71GOLD |
10EUR | 5,736.34GOLD |
100EUR | 57,363.49GOLD |
500EUR | 286,817.45GOLD |
1000EUR | 573,634.9GOLD |
5000EUR | 2,868,174.51GOLD |
10000EUR | 5,736,349.03GOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền GOLD sang EUR và EUR sang GOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GOLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Golden phổ biến
Golden | 1 GOLD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Golden | 1 GOLD |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOLD = $0 USD, 1 GOLD = €0 EUR, 1 GOLD = ₹0.16 INR, 1 GOLD = Rp29.52 IDR, 1 GOLD = $0 CAD, 1 GOLD = £0 GBP, 1 GOLD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.05 |
![]() | 0.006302 |
![]() | 0.3428 |
![]() | 558.13 |
![]() | 265.5 |
![]() | 0.9208 |
![]() | 3.97 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,393.31 |
![]() | 2,266.47 |
![]() | 871.07 |
![]() | 0.3425 |
![]() | 369,527.9 |
![]() | 0.006304 |
![]() | 41.55 |
![]() | 27.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Golden của bạn
Nhập số lượng GOLD của bạn
Nhập số lượng GOLD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golden hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Golden sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Golden
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Golden sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Golden sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Golden sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Golden sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Golden (GOLD)

Bitcoin Gold (BTG) Аналіз цін 2025: Тенденції на ринку та керівництво інвестора
Discover the explosive growth of BTG in 2025! Uncover the secrets behind its price surge, skyrocketing mining profitability, and top wallet options. Get the latest BTG coin and expert cryptocurrency analysis for savvy investors.

Bitcoin Gold у 2025 році: Майнінг, Інвестиції та Прогноз Цін
Дослідіть потенціал Bitcoin Gold у майнінгу, ціні, стратегіях інвестування, гаманцях та максимізації прибутку до 2025 року.

Чи варто купувати Bitcoin Gold (BTG) у 2025 році?
Від історичного максимуму у розмірі 456,25 долара до поточних 4,56 долара, як Bitcoin Gold (BTG) перейшов від "душення Bitcoin" до сьогоднішньої ситуації?

CATGOLD: Гра з видобутку, яка приносить прибуток під час гри на ланцюгу Ton
Кіт Gold Miner - це приваблива блокчейн-гра, проект зобов'язаний будувати платформу роздачі на Telegram та сприяти розвитку спільноти.

Токен CATGOLD: Блокчейн-сила для економіки у грі з копання золота кішок

GTGOLD: Перша МЕМЕ Монета Запускається на Платформі GOUT PUMP
Як перший токен свого роду на інноваційній платформі GOUT PUMP, GTGOLD пропонує унікальне поєднання культури мемів та потужної токеноміки.
Tìm hiểu thêm về Golden (GOLD)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Tác động của Sản phẩm ETF Futures đối với Thị trường Tiền điện tử trong tương lai

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

PAX Gold (PAXG) Coin là gì?

Pi Coin vs Gold: Lựa chọn Tài sản mới cho người dân Pakistan để chống Lạm phát
