Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnosis chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩136,382.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,589,589 GNO, tổng vốn hóa thị trường của Gnosis tính bằng KRW là ₩470,378,886,347,838.03. Trong 24h qua, giá của Gnosis tính bằng KRW đã tăng ₩12,511.96, biểu thị mức tăng +10.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gnosis tính bằng KRW là ₩857,984.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩9,163.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNO sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +10.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNO/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $102.5 | 9.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $101.7 | 8.19% |
The real-time trading price of GNO/USDT Spot is $102.5, with a 24-hour trading change of 9.74%, GNO/USDT Spot is $102.5 and 9.74%, and GNO/USDT Perpetual is $101.7 and 8.19%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi GNO sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 138,513.41KRW |
2GNO | 277,026.83KRW |
3GNO | 415,540.25KRW |
4GNO | 554,053.67KRW |
5GNO | 692,567.09KRW |
6GNO | 831,080.51KRW |
7GNO | 969,593.93KRW |
8GNO | 1,108,107.35KRW |
9GNO | 1,246,620.77KRW |
10GNO | 1,385,134.19KRW |
100GNO | 13,851,341.92KRW |
500GNO | 69,256,709.6KRW |
1000GNO | 138,513,419.2KRW |
5000GNO | 692,567,096KRW |
10000GNO | 1,385,134,192KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000007219GNO |
2KRW | 0.00001443GNO |
3KRW | 0.00002165GNO |
4KRW | 0.00002887GNO |
5KRW | 0.00003609GNO |
6KRW | 0.00004331GNO |
7KRW | 0.00005053GNO |
8KRW | 0.00005775GNO |
9KRW | 0.00006497GNO |
10KRW | 0.00007219GNO |
100000000KRW | 721.95GNO |
500000000KRW | 3,609.75GNO |
1000000000KRW | 7,219.51GNO |
5000000000KRW | 36,097.58GNO |
10000000000KRW | 72,195.17GNO |
Bảng chuyển đổi số tiền GNO sang KRW và KRW sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang GNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $102.4USD |
![]() | €91.74EUR |
![]() | ₹8,554.74INR |
![]() | Rp1,553,380.94IDR |
![]() | $138.9CAD |
![]() | £76.9GBP |
![]() | ฿3,377.44THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽9,462.65RUB |
![]() | R$556.98BRL |
![]() | د.إ376.06AED |
![]() | ₺3,495.16TRY |
![]() | ¥722.25CNY |
![]() | ¥14,745.77JPY |
![]() | $797.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNO = $102.4 USD, 1 GNO = €91.74 EUR, 1 GNO = ₹8,554.74 INR, 1 GNO = Rp1,553,380.94 IDR, 1 GNO = $138.9 CAD, 1 GNO = £76.9 GBP, 1 GNO = ฿3,377.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01737 |
![]() | 0.000004585 |
![]() | 0.0002323 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1872 |
![]() | 0.0006521 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.003246 |
![]() | 2.41 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.6103 |
![]() | 0.0002332 |
![]() | 0.000004592 |
![]() | 340.04 |
![]() | 0.04001 |
![]() | 0.03046 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Token GNO: Teknologi Pasar Prediksi Terdesentralisasi Gnosis yang Mendorong
Jelajahi bagaimana token GNO mendorong ekosistem Gnosis dan dapatkan wawasan tentang aplikasinya di pasar prediksi terdesentralisasi.

Gate.io AMA dengan Ignore Fud-A Jenis Token Meme Baru yang Mendukung Inovasi DeFi dan Blockchain
Gate.io mengadakan sesi AMA (Tanyakan Apapun) dengan WeLovePassive, perwakilan dan pemimpin komunitas di Ignore Fud dalam Komunitas Pertukaran Gate.io.

Gnosis Hashi Bridge Aggregator untuk Mencegah Hacks
Aggregator jembatan Gnosis Hashi meningkatkan keamanan jembatan blockchain dengan mengurangi kemungkinan peretasan yang berhasil. Setiap transaksi membutuhkan validasi dari dua jembatan lintas rantai.

Kilatan Harian | Mantan CEO WeWork Akan Menggabungkan Kripto Ke Dalam Usaha Barunya,Anthony Hopkins Merilis NFT MBTI,Gnosis men-Airdrop 50 Juta Token SAF
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis | Buzzes of Today - Adam Neumann Eyes Real Estate After WeWork, Gnosis to Airdrop 50M SAFE onto ERC20 Safe Wallets, CME to Add ETH Options Before Merge, Ripple Unveils New Services in Brazil, Japan, and Thailand
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

So sánh DEX dựa trên ý định

Giao thức CoW là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COW

Trump Boosts Polymarket: Tiềm năng lợi nhuận trong các thị trường dự đoán tiền điện tử là gì?
