GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴637.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,095,171.8 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng UAH là ₴266,062,185,582.99. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng UAH đã tăng ₴7.86, biểu thị mức tăng +1.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng UAH là ₴3,778.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴219.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang UAH là ₴637.49 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/UAH trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $15.39 | 1.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $15.34 | 1.7% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $15.39, with a 24-hour trading change of 1.71%, GMX/USDT Spot is $15.39 and 1.71%, and GMX/USDT Perpetual is $15.34 and 1.7%.
Bảng chuyển đổi GMX sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi GMX sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 635.84UAH |
2GMX | 1,271.68UAH |
3GMX | 1,907.52UAH |
4GMX | 2,543.36UAH |
5GMX | 3,179.2UAH |
6GMX | 3,815.04UAH |
7GMX | 4,450.89UAH |
8GMX | 5,086.73UAH |
9GMX | 5,722.57UAH |
10GMX | 6,358.41UAH |
100GMX | 63,584.14UAH |
500GMX | 317,920.74UAH |
1000GMX | 635,841.49UAH |
5000GMX | 3,179,207.49UAH |
10000GMX | 6,358,414.98UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.001572GMX |
2UAH | 0.003145GMX |
3UAH | 0.004718GMX |
4UAH | 0.00629GMX |
5UAH | 0.007863GMX |
6UAH | 0.009436GMX |
7UAH | 0.011GMX |
8UAH | 0.01258GMX |
9UAH | 0.01415GMX |
10UAH | 0.01572GMX |
100000UAH | 157.27GMX |
500000UAH | 786.35GMX |
1000000UAH | 1,572.71GMX |
5000000UAH | 7,863.59GMX |
10000000UAH | 15,727.18GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang UAH và UAH sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $15.42USD |
![]() | €13.81EUR |
![]() | ₹1,288.22INR |
![]() | Rp233,917.32IDR |
![]() | $20.92CAD |
![]() | £11.58GBP |
![]() | ฿508.59THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,424.94RUB |
![]() | R$83.87BRL |
![]() | د.إ56.63AED |
![]() | ₺526.32TRY |
![]() | ¥108.76CNY |
![]() | ¥2,220.51JPY |
![]() | $120.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $15.42 USD, 1 GMX = €13.81 EUR, 1 GMX = ₹1,288.22 INR, 1 GMX = Rp233,917.32 IDR, 1 GMX = $20.92 CAD, 1 GMX = £11.58 GBP, 1 GMX = ฿508.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5197 |
![]() | 0.0001276 |
![]() | 0.006749 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.53 |
![]() | 0.02 |
![]() | 0.07952 |
![]() | 12.1 |
![]() | 66.35 |
![]() | 16.96 |
![]() | 49.69 |
![]() | 0.006736 |
![]() | 8,738.59 |
![]() | 0.0001277 |
![]() | 3.3 |
![]() | 0.7993 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

为什么比特币一再下跌?
比特币价格下跌源于多重因素,包括宏观经济不确定、监管趋严及美元走强。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱
在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

2025年狗狗币价格预测:DOGE市场分析与投资前景
狗狗币是加密货币历史上最知名的 meme 币之一。

特朗普家族或再推加密项目,新项目为房地产视频游戏
探索特朗普家族在加密货币领域的项目现状
Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Token SPELL: Mở khóa Thanh khoản trong hệ sinh thái DeFi Omnichain

Khi DeFi gặp AI: Giải mã làn sóng DeFAI trong hệ sinh thái Arbitrum

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
