GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp227,090.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,093,115.45 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng IDR là Rp34,769,870,237,802,428.64. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng IDR đã tăng Rp10,734.39, biểu thị mức tăng +5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng IDR là Rp1,386,407.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp80,399.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.86 | 5.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.83 | 4.87% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $14.86, with a 24-hour trading change of 5.31%, GMX/USDT Spot is $14.86 and 5.31%, and GMX/USDT Perpetual is $14.83 and 4.87%.
Bảng chuyển đổi GMX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GMX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 228,759.61IDR |
2GMX | 457,519.22IDR |
3GMX | 686,278.84IDR |
4GMX | 915,038.45IDR |
5GMX | 1,143,798.07IDR |
6GMX | 1,372,557.68IDR |
7GMX | 1,601,317.3IDR |
8GMX | 1,830,076.91IDR |
9GMX | 2,058,836.52IDR |
10GMX | 2,287,596.14IDR |
100GMX | 22,875,961.43IDR |
500GMX | 114,379,807.17IDR |
1000GMX | 228,759,614.35IDR |
5000GMX | 1,143,798,071.78IDR |
10000GMX | 2,287,596,143.56IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000004371GMX |
2IDR | 0.000008742GMX |
3IDR | 0.00001311GMX |
4IDR | 0.00001748GMX |
5IDR | 0.00002185GMX |
6IDR | 0.00002622GMX |
7IDR | 0.00003059GMX |
8IDR | 0.00003497GMX |
9IDR | 0.00003934GMX |
10IDR | 0.00004371GMX |
100000000IDR | 437.14GMX |
500000000IDR | 2,185.7GMX |
1000000000IDR | 4,371.4GMX |
5000000000IDR | 21,857GMX |
10000000000IDR | 43,714GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang IDR và IDR sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $14.97USD |
![]() | €13.41EUR |
![]() | ₹1,250.63INR |
![]() | Rp227,090.94IDR |
![]() | $20.31CAD |
![]() | £11.24GBP |
![]() | ฿493.75THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,383.36RUB |
![]() | R$81.43BRL |
![]() | د.إ54.98AED |
![]() | ₺510.96TRY |
![]() | ¥105.59CNY |
![]() | ¥2,155.71JPY |
![]() | $116.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $14.97 USD, 1 GMX = €13.41 EUR, 1 GMX = ₹1,250.63 INR, 1 GMX = Rp227,090.94 IDR, 1 GMX = $20.31 CAD, 1 GMX = £11.24 GBP, 1 GMX = ฿493.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001396 |
![]() | 0.0000003532 |
![]() | 0.00001843 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01489 |
![]() | 0.00005464 |
![]() | 0.0002209 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1853 |
![]() | 0.0473 |
![]() | 0.1342 |
![]() | 0.00001856 |
![]() | 20.63 |
![]() | 0.0000003542 |
![]() | 0.01104 |
![]() | 0.002216 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Bitcoin Crash 2025: Nguyên nhân, Tác động và Chiến lược Đầu tư
Vào đầu năm 2025, Bitcoin (BTC) đã trải qua một vụ sụt giảm đáng kể,

Ứng dụng giao dịch Tiền điện tử Gate.io: Bước vào Kỷ nguyên mới của Đầu tư Tài sản Kỹ thuật số
Gate.io được thành lập vào năm 2013. Sau nhiều năm phát triển ổn định, nó đã trở thành một nền tảng giao dịch tiền điện tử nổi tiếng với hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum

BID Token: Một Cuộc Cách Mạng Được Định Hình Bởi Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Tài Sản Kỹ Thuật Số Cho Người Sáng Tạo Nội Dung
Bài viết chi tiết về đại lý trí tuệ của các nền tảng và cơ chế hoa tươi, và phân tích ứng dụng công nghệ blockchain trong việc đảm bảo quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số.

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.
Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Token SPELL: Mở khóa Thanh khoản trong hệ sinh thái DeFi Omnichain

Khi DeFi gặp AI: Giải mã làn sóng DeFAI trong hệ sinh thái Arbitrum

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
