GlitzKoinChuyển đổi GlitzKoin (GTN) sang US Dollar (USD)

GTN/USD: 1 GTN ≈ $0.01146 USD

Lần cập nhật mới nhất:

GlitzKoin Thị trường hôm nay

GlitzKoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GTN chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01146. Với nguồn cung lưu hành là 247,499,427.9 GTN, tổng vốn hóa thị trường của GTN tính bằng USD là $2,837,340.86. Trong 24h qua, giá của GTN tính bằng USD đã giảm $-0.0003091, biểu thị mức giảm -2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GTN tính bằng USD là $7.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GTN sang USD

$0.01146-2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GTN sang USD là $0.01146 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GTN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GTN/USD trong ngày qua.

Giao dịch GlitzKoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GTN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GTN/-- Spot is $ and 0%, and GTN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GlitzKoin sang US Dollar

Bảng chuyển đổi GTN sang USD

logo GlitzKoinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GTN
0.01USD
2GTN
0.02USD
3GTN
0.03USD
4GTN
0.04USD
5GTN
0.05USD
6GTN
0.06USD
7GTN
0.08USD
8GTN
0.09USD
9GTN
0.1USD
10GTN
0.11USD
10000GTN
114.64USD
50000GTN
573.2USD
100000GTN
1,146.4USD
500000GTN
5,732.01USD
1000000GTN
11,464.03USD

Bảng chuyển đổi USD sang GTN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GlitzKoin
1USD
87.22GTN
2USD
174.45GTN
3USD
261.68GTN
4USD
348.91GTN
5USD
436.14GTN
6USD
523.37GTN
7USD
610.6GTN
8USD
697.83GTN
9USD
785.06GTN
10USD
872.29GTN
100USD
8,722.93GTN
500USD
43,614.68GTN
1000USD
87,229.36GTN
5000USD
436,146.8GTN
10000USD
872,293.6GTN

Bảng chuyển đổi số tiền GTN sang USD và USD sang GTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GTN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang GTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GlitzKoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GTN = $0.01 USD, 1 GTN = €0.01 EUR, 1 GTN = ₹0.96 INR, 1 GTN = Rp173.91 IDR, 1 GTN = $0.02 CAD, 1 GTN = £0.01 GBP, 1 GTN = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.53
logo BTCBTC
0.005322
logo ETHETH
0.2789
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
221.23
logo BNBBNB
0.8278
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,787.53
logo ADAADA
702.14
logo TRXTRX
2,033.84
logo STETHSTETH
0.2776
logo SMARTSMART
356,125.35
logo WBTCWBTC
0.005321
logo SUISUI
139.96
logo LINKLINK
33.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GlitzKoin của bạn

01

Nhập số lượng GTN của bạn

Nhập số lượng GTN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GlitzKoin hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GlitzKoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GlitzKoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GlitzKoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GlitzKoin sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GlitzKoin sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GlitzKoin sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GlitzKoin sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GlitzKoin (GTN)

كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về GlitzKoin (GTN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.