Gifto Thị trường hôm nay
Gifto đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gifto chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.002123. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,000,000 GFT, tổng vốn hóa thị trường của Gifto tính bằng CNY là ¥33,541,842.21. Trong 24h qua, giá của Gifto tính bằng CNY đã tăng ¥0.00006324, biểu thị mức tăng +3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gifto tính bằng CNY là ¥1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001946.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFT sang CNY là ¥0.002123 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gifto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000302 | 2.37% |
The real-time trading price of GFT/USDT Spot is $0.000302, with a 24-hour trading change of 2.37%, GFT/USDT Spot is $0.000302 and 2.37%, and GFT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gifto sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GFT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFT | 0CNY |
2GFT | 0CNY |
3GFT | 0CNY |
4GFT | 0CNY |
5GFT | 0.01CNY |
6GFT | 0.01CNY |
7GFT | 0.01CNY |
8GFT | 0.01CNY |
9GFT | 0.01CNY |
10GFT | 0.02CNY |
100000GFT | 212.3CNY |
500000GFT | 1,061.5CNY |
1000000GFT | 2,123.01CNY |
5000000GFT | 10,615.06CNY |
10000000GFT | 21,230.13CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 471.02GFT |
2CNY | 942.05GFT |
3CNY | 1,413.08GFT |
4CNY | 1,884.11GFT |
5CNY | 2,355.14GFT |
6CNY | 2,826.17GFT |
7CNY | 3,297.2GFT |
8CNY | 3,768.22GFT |
9CNY | 4,239.25GFT |
10CNY | 4,710.28GFT |
100CNY | 47,102.86GFT |
500CNY | 235,514.31GFT |
1000CNY | 471,028.63GFT |
5000CNY | 2,355,143.15GFT |
10000CNY | 4,710,286.3GFT |
Bảng chuyển đổi số tiền GFT sang CNY và CNY sang GFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GFT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gifto phổ biến
Gifto | 1 GFT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.57IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Gifto | 1 GFT |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFT = $0 USD, 1 GFT = €0 EUR, 1 GFT = ₹0.03 INR, 1 GFT = Rp4.57 IDR, 1 GFT = $0 CAD, 1 GFT = £0 GBP, 1 GFT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008284 |
![]() | 0.04348 |
![]() | 70.89 |
![]() | 32.84 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.536 |
![]() | 70.88 |
![]() | 446.21 |
![]() | 286.33 |
![]() | 110.79 |
![]() | 0.04353 |
![]() | 57,633.99 |
![]() | 0.0008289 |
![]() | 7.51 |
![]() | 3.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gifto của bạn
Nhập số lượng GFT của bạn
Nhập số lượng GFT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gifto hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gifto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gifto sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gifto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gifto sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gifto sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gifto sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gifto sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gifto (GFT)

MCPOS代币:Solana链上MCP协议基建解决方案核心
文章分析MCPOS的技术创新、应用场景和投资潜力,重点阐述其如何简化AI与区块链数据整合,降低开发成本。

2025年SHIB价格预测
SHIB在2025年一季度展现强劲增长势头,价格波动中呈上涨趋势。

KiloEx被盗,KILO代币暴跌:DeFi安全的沉重一课
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毁灭性黑客攻击,损失约740万美元的资产

KERNEL代币:再质押生态的未来之星
自 2024 年底主网启动以来,KernelDAO 迅速成长,其总锁仓量(TVL)已突破 20 亿美元

ALCH 连续5日上涨,Alchemist AI 是什么项目?
Alchemist AI 是一个创新的人工智能应用开发平台。

2025年Polkadot价格预测:技术驱动下的生态扩张与市场机遇
Polkadot 凭借其独特的平行链架构和去中心化治理模式,正在构建一个多链协同的未来。