Genesis Worlds Thị trường hôm nay
Genesis Worlds đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Genesis Worlds chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06112. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 218,339,058.07 GENESIS, tổng vốn hóa thị trường của Genesis Worlds tính bằng JPY là ¥1,921,778,987.06. Trong 24h qua, giá của Genesis Worlds tính bằng JPY đã tăng ¥0.006525, biểu thị mức tăng +11.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Genesis Worlds tính bằng JPY là ¥69.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0225.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENESIS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENESIS sang JPY là ¥0.06112 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +11.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GENESIS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENESIS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Genesis Worlds
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GENESIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GENESIS/-- Spot is $ and 0%, and GENESIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Genesis Worlds sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GENESIS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GENESIS | 0.06JPY |
2GENESIS | 0.12JPY |
3GENESIS | 0.18JPY |
4GENESIS | 0.24JPY |
5GENESIS | 0.3JPY |
6GENESIS | 0.36JPY |
7GENESIS | 0.42JPY |
8GENESIS | 0.48JPY |
9GENESIS | 0.55JPY |
10GENESIS | 0.61JPY |
10000GENESIS | 611.22JPY |
50000GENESIS | 3,056.14JPY |
100000GENESIS | 6,112.29JPY |
500000GENESIS | 30,561.48JPY |
1000000GENESIS | 61,122.96JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GENESIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 16.36GENESIS |
2JPY | 32.72GENESIS |
3JPY | 49.08GENESIS |
4JPY | 65.44GENESIS |
5JPY | 81.8GENESIS |
6JPY | 98.16GENESIS |
7JPY | 114.52GENESIS |
8JPY | 130.88GENESIS |
9JPY | 147.24GENESIS |
10JPY | 163.6GENESIS |
100JPY | 1,636.04GENESIS |
500JPY | 8,180.23GENESIS |
1000JPY | 16,360.46GENESIS |
5000JPY | 81,802.31GENESIS |
10000JPY | 163,604.63GENESIS |
Bảng chuyển đổi số tiền GENESIS sang JPY và JPY sang GENESIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GENESIS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang GENESIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Genesis Worlds phổ biến
Genesis Worlds | 1 GENESIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Genesis Worlds | 1 GENESIS |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENESIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENESIS = $0 USD, 1 GENESIS = €0 EUR, 1 GENESIS = ₹0.04 INR, 1 GENESIS = Rp6.44 IDR, 1 GENESIS = $0 CAD, 1 GENESIS = £0 GBP, 1 GENESIS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.163 |
![]() | 0.00003547 |
![]() | 0.001899 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005775 |
![]() | 0.02356 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.19 |
![]() | 5.1 |
![]() | 13.93 |
![]() | 0.001921 |
![]() | 0.00003584 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3,003.61 |
![]() | 0.2464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Genesis Worlds của bạn
Nhập số lượng GENESIS của bạn
Nhập số lượng GENESIS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genesis Worlds hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genesis Worlds.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genesis Worlds sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Genesis Worlds
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Genesis Worlds sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genesis Worlds sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genesis Worlds sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Genesis Worlds sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Genesis Worlds (GENESIS)

الترتيبات NFT "Genesis Cat" تباع بمبلغ 250000 دولار ، فما هو قط الكم؟
في الآونة الأخيرة، سوق NFT ليس في أفضل حالاته، حيث أن قيمة معظم NFT على السلسلة القيمة تقترب من الصفر، ولكن في هذا الوقت، يبرز NFT Ordinals “القط الخالق” بسعر مذهل للغاية.

محامي نيويورك يقاضي Gemini Genesis بتهمة تشويه صورة المستثمرين للمخاطر
قامت النائبة العامة لنيويورك ، ليتيتيا جيمس ، بمقاضاة شركة Gemini Trust و Genesis Global و Digital Currency Group لتضليلهم في المعلومات المتعلقة ببرنامج الاستثمار الخاص بهم.

الأخبار اليومية | بيان رئيس مجلس الاحتياطي الاتحادي يحتل المسرح الرئيسي حيث ينتظر الأسواق ، توصل Genesis إلى
Tìm hiểu thêm về Genesis Worlds (GENESIS)

Token BABY: Điều khiển Hệ sinh thái Staking Bitcoin Modular của Babylon

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Babylon (BABY) là gì? Tiết lộ giao thức cốt lõi của một kỷ nguyên mới trong việc Staking Bitcoin

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Space Nation là gì?
