GemsChuyển đổi Gems (GEMS) sang South Korean Won (KRW)

GEMS/KRW: 1 GEMS ≈ ₩48.34 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩48.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,066,711.47 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng KRW là ₩32,972,371,955,686.59. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng KRW đã tăng ₩1.07, biểu thị mức tăng +2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng KRW là ₩570.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩17.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang KRW

48.34+2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang KRW là ₩48.34 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GEMS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.0363
3.12%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.0363, with a 24-hour trading change of 3.12%, GEMS/USDT Spot is $0.0363 and 3.12%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gems sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi GEMS sang KRW

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1GEMS
48.34KRW
2GEMS
96.69KRW
3GEMS
145.03KRW
4GEMS
193.38KRW
5GEMS
241.73KRW
6GEMS
290.07KRW
7GEMS
338.42KRW
8GEMS
386.77KRW
9GEMS
435.11KRW
10GEMS
483.46KRW
100GEMS
4,834.65KRW
500GEMS
24,173.25KRW
1000GEMS
48,346.51KRW
5000GEMS
241,732.55KRW
10000GEMS
483,465.1KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang GEMS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1KRW
0.02068GEMS
2KRW
0.04136GEMS
3KRW
0.06205GEMS
4KRW
0.08273GEMS
5KRW
0.1034GEMS
6KRW
0.1241GEMS
7KRW
0.1447GEMS
8KRW
0.1654GEMS
9KRW
0.1861GEMS
10KRW
0.2068GEMS
10000KRW
206.84GEMS
50000KRW
1,034.2GEMS
100000KRW
2,068.4GEMS
500000KRW
10,342GEMS
1000000KRW
20,684.01GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang KRW và KRW sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEMS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.04 USD, 1 GEMS = €0.03 EUR, 1 GEMS = ₹3.03 INR, 1 GEMS = Rp550.66 IDR, 1 GEMS = $0.05 CAD, 1 GEMS = £0.03 GBP, 1 GEMS = ฿1.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01571
logo BTCBTC
0.000004029
logo ETHETH
0.0002097
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1686
logo BNBBNB
0.0006115
logo SOLSOL
0.002526
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.05
logo ADAADA
0.5426
logo TRXTRX
1.51
logo STETHSTETH
0.0002106
logo SMARTSMART
246.65
logo WBTCWBTC
0.000004033
logo AVAXAVAX
0.01675
logo LINKLINK
0.0257

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gems của bạn

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gems

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Tìm hiểu thêm về Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.