GBOTChuyển đổi GBOT (GBOT) sang Euro (EUR)

GBOT/EUR: 1 GBOT ≈ €9.31 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GBOT Thị trường hôm nay

GBOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GBOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.31. Với nguồn cung lưu hành là 0 GBOT, tổng vốn hóa thị trường của GBOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của GBOT tính bằng EUR đã giảm €-0.08746, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBOT tính bằng EUR là €86.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €9.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBOT sang EUR

9.31-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBOT sang EUR là €9.31 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GBOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBOT/-- Spot is $ and 0%, and GBOT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GBOT sang Euro

Bảng chuyển đổi GBOT sang EUR

logo GBOTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GBOT
9.31EUR
2GBOT
18.63EUR
3GBOT
27.95EUR
4GBOT
37.26EUR
5GBOT
46.58EUR
6GBOT
55.9EUR
7GBOT
65.22EUR
8GBOT
74.53EUR
9GBOT
83.85EUR
10GBOT
93.17EUR
100GBOT
931.73EUR
500GBOT
4,658.68EUR
1000GBOT
9,317.36EUR
5000GBOT
46,586.8EUR
10000GBOT
93,173.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GBOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GBOT
1EUR
0.1073GBOT
2EUR
0.2146GBOT
3EUR
0.3219GBOT
4EUR
0.4293GBOT
5EUR
0.5366GBOT
6EUR
0.6439GBOT
7EUR
0.7512GBOT
8EUR
0.8586GBOT
9EUR
0.9659GBOT
10EUR
1.07GBOT
1000EUR
107.32GBOT
5000EUR
536.63GBOT
10000EUR
1,073.26GBOT
50000EUR
5,366.32GBOT
100000EUR
10,732.65GBOT

Bảng chuyển đổi số tiền GBOT sang EUR và EUR sang GBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GBOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBOT = $10.4 USD, 1 GBOT = €9.32 EUR, 1 GBOT = ₹868.84 INR, 1 GBOT = Rp157,765.25 IDR, 1 GBOT = $14.11 CAD, 1 GBOT = £7.81 GBP, 1 GBOT = ฿343.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.04
logo BTCBTC
0.006044
logo ETHETH
0.3143
logo USDTUSDT
557.97
logo XRPXRP
252.63
logo BNBBNB
0.9243
logo SOLSOL
3.74
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,170.47
logo ADAADA
806.84
logo TRXTRX
2,285.6
logo STETHSTETH
0.3153
logo SMARTSMART
355,250.16
logo WBTCWBTC
0.006059
logo SUISUI
189.08
logo LINKLINK
37.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GBOT của bạn

01

Nhập số lượng GBOT của bạn

Nhập số lượng GBOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GBOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GBOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GBOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GBOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GBOT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GBOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GBOT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GBOT (GBOT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.