GasChuyển đổi Gas (GAS) sang Euro (EUR)

GAS/EUR: 1 GAS ≈ €2.21 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng EUR là €129,362,342.42. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng EUR đã tăng €0.4691, biểu thị mức tăng +26.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng EUR là €82.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5566.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang EUR

2.21+26.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang EUR là €2.21 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +26.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GasGAS/USDT
Giao ngay
$2.51
29.6%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.5
28.26%

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $2.51, with a 24-hour trading change of 29.6%, GAS/USDT Spot is $2.51 and 29.6%, and GAS/USDT Perpetual is $2.5 and 28.26%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Euro

Bảng chuyển đổi GAS sang EUR

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GAS
2.21EUR
2GAS
4.43EUR
3GAS
6.65EUR
4GAS
8.87EUR
5GAS
11.09EUR
6GAS
13.3EUR
7GAS
15.52EUR
8GAS
17.74EUR
9GAS
19.96EUR
10GAS
22.18EUR
100GAS
221.82EUR
500GAS
1,109.12EUR
1000GAS
2,218.24EUR
5000GAS
11,091.24EUR
10000GAS
22,182.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GAS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1EUR
0.4508GAS
2EUR
0.9016GAS
3EUR
1.35GAS
4EUR
1.8GAS
5EUR
2.25GAS
6EUR
2.7GAS
7EUR
3.15GAS
8EUR
3.6GAS
9EUR
4.05GAS
10EUR
4.5GAS
1000EUR
450.8GAS
5000EUR
2,254.03GAS
10000EUR
4,508.06GAS
50000EUR
22,540.3GAS
100000EUR
45,080.61GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang EUR và EUR sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $2.48 USD, 1 GAS = €2.22 EUR, 1 GAS = ₹206.85 INR, 1 GAS = Rp37,560.27 IDR, 1 GAS = $3.36 CAD, 1 GAS = £1.86 GBP, 1 GAS = ฿81.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.22
logo BTCBTC
0.00679
logo ETHETH
0.3417
logo USDTUSDT
558.16
logo XRPXRP
269.48
logo BNBBNB
0.9553
logo SOLSOL
4.69
logo USDCUSDC
557.76
logo DOGEDOGE
3,478.98
logo ADAADA
882.5
logo TRXTRX
2,373.16
logo STETHSTETH
0.3492
logo WBTCWBTC
0.006787
logo SMARTSMART
502,790.99
logo LEOLEO
60.73
logo LINKLINK
44.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.