GalvanChuyển đổi Galvan (IZE) sang Euro (EUR)

IZE/EUR: 1 IZE ≈ €0.0001168 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Galvan Thị trường hôm nay

Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001168. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,500 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng EUR là €670,978.85. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng EUR đã tăng €0.00002449, biểu thị mức tăng +21.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng EUR là €0.006304, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00002824.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang EUR

0.0001168+21.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang EUR là €0.0001168 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +21.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Galvan

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Galvan sang Euro

Bảng chuyển đổi IZE sang EUR

logo GalvanSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1IZE
0EUR
2IZE
0EUR
3IZE
0EUR
4IZE
0EUR
5IZE
0EUR
6IZE
0EUR
7IZE
0EUR
8IZE
0EUR
9IZE
0EUR
10IZE
0EUR
1000000IZE
116.89EUR
5000000IZE
584.48EUR
10000000IZE
1,168.97EUR
50000000IZE
5,844.85EUR
100000000IZE
11,689.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang IZE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Galvan
1EUR
8,554.53IZE
2EUR
17,109.07IZE
3EUR
25,663.61IZE
4EUR
34,218.14IZE
5EUR
42,772.68IZE
6EUR
51,327.22IZE
7EUR
59,881.75IZE
8EUR
68,436.29IZE
9EUR
76,990.83IZE
10EUR
85,545.37IZE
100EUR
855,453.71IZE
500EUR
4,277,268.56IZE
1000EUR
8,554,537.12IZE
5000EUR
42,772,685.62IZE
10000EUR
85,545,371.24IZE

Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang EUR và EUR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IZE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galvan phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp1.98 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.83
logo BTCBTC
0.007045
logo ETHETH
0.3594
logo USDTUSDT
558.27
logo XRPXRP
294.94
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.87
logo SOLSOL
5.19
logo DOGEDOGE
3,712.48
logo TRXTRX
2,438.06
logo ADAADA
952.06
logo STETHSTETH
0.3583
logo WBTCWBTC
0.007057
logo SMARTSMART
501,435.76
logo LEOLEO
62.21
logo TONTON
177.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Galvan của bạn

01

Nhập số lượng IZE của bạn

Nhập số lượng IZE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Galvan

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.