FYDcoin Thị trường hôm nay
FYDcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FYDcoin chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0005487. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,547,000 FYD, tổng vốn hóa thị trường của FYDcoin tính bằng CNY là ¥2,304,984.64. Trong 24h qua, giá của FYDcoin tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000006576, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYDcoin tính bằng CNY là ¥14.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000005498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYD sang CNY là ¥0.0005487 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FYD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch FYDcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FYD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FYD/-- Spot is $ and 0%, and FYD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FYDcoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FYD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FYD | 0CNY |
2FYD | 0CNY |
3FYD | 0CNY |
4FYD | 0CNY |
5FYD | 0CNY |
6FYD | 0CNY |
7FYD | 0CNY |
8FYD | 0CNY |
9FYD | 0CNY |
10FYD | 0CNY |
1000000FYD | 548.73CNY |
5000000FYD | 2,743.69CNY |
10000000FYD | 5,487.38CNY |
50000000FYD | 27,436.94CNY |
100000000FYD | 54,873.89CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,822.36FYD |
2CNY | 3,644.72FYD |
3CNY | 5,467.08FYD |
4CNY | 7,289.44FYD |
5CNY | 9,111.8FYD |
6CNY | 10,934.16FYD |
7CNY | 12,756.52FYD |
8CNY | 14,578.88FYD |
9CNY | 16,401.24FYD |
10CNY | 18,223.6FYD |
100CNY | 182,236.01FYD |
500CNY | 911,180.06FYD |
1000CNY | 1,822,360.12FYD |
5000CNY | 9,111,800.62FYD |
10000CNY | 18,223,601.25FYD |
Bảng chuyển đổi số tiền FYD sang CNY và CNY sang FYD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FYD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FYD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FYDcoin phổ biến
FYDcoin | 1 FYD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.18IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
FYDcoin | 1 FYD |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYD = $0 USD, 1 FYD = €0 EUR, 1 FYD = ₹0.01 INR, 1 FYD = Rp1.18 IDR, 1 FYD = $0 CAD, 1 FYD = £0 GBP, 1 FYD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0008322 |
![]() | 0.04429 |
![]() | 70.9 |
![]() | 33.96 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.511 |
![]() | 70.88 |
![]() | 446.91 |
![]() | 292.32 |
![]() | 112.43 |
![]() | 0.04434 |
![]() | 0.0008323 |
![]() | 61,912.49 |
![]() | 7.57 |
![]() | 5.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FYDcoin của bạn
Nhập số lượng FYD của bạn
Nhập số lượng FYD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FYDcoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FYDcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FYDcoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FYDcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FYDcoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi FYDcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FYDcoin (FYD)

JustLend (JST): Analisis Platform DeFi dalam Ekosistem TRON
JustLend(JST) sebagai pemimpin keuangan terdesentralisasi TRON memimpin revolusi manajemen aset digital.

Token 4MGAME: Sebuah Peluang Investasi Permainan Blockchain Baru pada 2025
Jelajahi potensi token 4MGAME dan dapatkan wawasan tentang tren masa depan ekonomi token game.

Token FHE: Jaringan Pikiran Membawa Masuk Era Baru Enkripsi Tahan Kuantum untuk Web3
Artikel ini menganalisis dampak komputasi kuantum terhadap keamanan cryptocurrency dan peran penting teknologi FHE dalam mengatasi tantangan ini.

Apa itu Lever Coin? Semuanya Tentang Token LEV Cryptocurrency
Dalam artikel ini, kita akan membahas apa itu Lever Coin, fitur-fitur utamanya, dan mengapa itu bisa menjadi pemain penting di pasar mata uang kripto.

Token FHE: Menjelajahi Masa Depan Enkripsi Homomorfik Penuh dan Blockchain
Di balik FHE Token adalah teknologi enkripsi homomorfik penuh, yang membuatnya unik di dunia Blockchain.

Jaringan Mind: Membuka era baru Web3 dari enkripsi fully homomorfik dan restake
Mind Network adalah platform re-staking pertama di dunia berdasarkan Enkripsi Homomorfik Penuh (FHE)