FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥128.79. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng JPY là ¥6,099,924,183,153.87. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng JPY đã giảm ¥-6.49, biểu thị mức giảm -4.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng JPY là ¥12,122.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥111.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang JPY là ¥128.79 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8967 | -4.59% | |
![]() Giao ngay | $0.000587 | 3.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.896 | -4.07% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.8967, with a 24-hour trading change of -4.59%, FTT/USDT Spot is $0.8967 and -4.59%, and FTT/USDT Perpetual is $0.896 and -4.07%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FTT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 128.79JPY |
2FTT | 257.59JPY |
3FTT | 386.38JPY |
4FTT | 515.18JPY |
5FTT | 643.97JPY |
6FTT | 772.77JPY |
7FTT | 901.56JPY |
8FTT | 1,030.36JPY |
9FTT | 1,159.15JPY |
10FTT | 1,287.95JPY |
100FTT | 12,879.51JPY |
500FTT | 64,397.56JPY |
1000FTT | 128,795.12JPY |
5000FTT | 643,975.6JPY |
10000FTT | 1,287,951.2JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.007764FTT |
2JPY | 0.01552FTT |
3JPY | 0.02329FTT |
4JPY | 0.03105FTT |
5JPY | 0.03882FTT |
6JPY | 0.04658FTT |
7JPY | 0.05434FTT |
8JPY | 0.06211FTT |
9JPY | 0.06987FTT |
10JPY | 0.07764FTT |
100000JPY | 776.42FTT |
500000JPY | 3,882.13FTT |
1000000JPY | 7,764.26FTT |
5000000JPY | 38,821.34FTT |
10000000JPY | 77,642.69FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang JPY và JPY sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.89USD |
![]() | €0.8EUR |
![]() | ₹74.72INR |
![]() | Rp13,567.81IDR |
![]() | $1.21CAD |
![]() | £0.67GBP |
![]() | ฿29.5THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽82.65RUB |
![]() | R$4.86BRL |
![]() | د.إ3.28AED |
![]() | ₺30.53TRY |
![]() | ¥6.31CNY |
![]() | ¥128.8JPY |
![]() | $6.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.89 USD, 1 FTT = €0.8 EUR, 1 FTT = ₹74.72 INR, 1 FTT = Rp13,567.81 IDR, 1 FTT = $1.21 CAD, 1 FTT = £0.67 GBP, 1 FTT = ฿29.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1614 |
![]() | 0.00004367 |
![]() | 0.002283 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.006012 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.0308 |
![]() | 22.62 |
![]() | 14.68 |
![]() | 5.7 |
![]() | 0.002282 |
![]() | 3,029.82 |
![]() | 0.00004355 |
![]() | 0.3686 |
![]() | 0.2878 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

YZY代幣:Kanye West加密貨幣項目分析與購買指南
探索Kanye West的加密貨幣野心

2025年最佳加密搜索應用:Gate.io如何脫穎而出
在眾多選擇中,Gate.io憑藉其卓越的搜索功能和全面的交易生態系統,成為了“加密搜索應用”領域的佼佼者。

加密市場再度下跌,變盤時刻何時到來?
本文對悲觀的現狀和不確定性的未來做了充分解讀

特朗普關稅傳來最新版本!三大角度分析加密市場後市
加密市場受滯脹與政策影響短期震盪,反彈機會需謹慎把握。

ALCH 日內大漲超20%,Alchemist AI 是什麼?
Alchemist AI 是一個無代碼應用生成平臺

JELLYJELLY 代幣價格多少?可以在哪裡交易?
JELLYJELLY 生態的可持續發展和用戶信任的重建,將成為未來價格反彈的關鍵驅動力。
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
