Fringe Finance Thị trường hôm nay
Fringe Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIN chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.005099. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 FRIN, tổng vốn hóa thị trường của FRIN tính bằng THB là ฿168,183,943.81. Trong 24h qua, giá của FRIN tính bằng THB đã giảm ฿-0.0002174, biểu thị mức giảm -4.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIN tính bằng THB là ฿2.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.004866.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIN sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIN sang THB là ฿0.005099 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIN/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIN/THB trong ngày qua.
Giao dịch Fringe Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001542 | -4.22% |
The real-time trading price of FRIN/USDT Spot is $0.0001542, with a 24-hour trading change of -4.22%, FRIN/USDT Spot is $0.0001542 and -4.22%, and FRIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fringe Finance sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FRIN sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIN | 0THB |
2FRIN | 0.01THB |
3FRIN | 0.01THB |
4FRIN | 0.02THB |
5FRIN | 0.02THB |
6FRIN | 0.03THB |
7FRIN | 0.03THB |
8FRIN | 0.04THB |
9FRIN | 0.04THB |
10FRIN | 0.05THB |
100000FRIN | 509.91THB |
500000FRIN | 2,549.57THB |
1000000FRIN | 5,099.14THB |
5000000FRIN | 25,495.7THB |
10000000FRIN | 50,991.4THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FRIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 196.11FRIN |
2THB | 392.22FRIN |
3THB | 588.33FRIN |
4THB | 784.44FRIN |
5THB | 980.55FRIN |
6THB | 1,176.66FRIN |
7THB | 1,372.78FRIN |
8THB | 1,568.89FRIN |
9THB | 1,765FRIN |
10THB | 1,961.11FRIN |
100THB | 19,611.14FRIN |
500THB | 98,055.73FRIN |
1000THB | 196,111.46FRIN |
5000THB | 980,557.33FRIN |
10000THB | 1,961,114.67FRIN |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIN sang THB và THB sang FRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FRIN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang FRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fringe Finance phổ biến
Fringe Finance | 1 FRIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Fringe Finance | 1 FRIN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIN = $0 USD, 1 FRIN = €0 EUR, 1 FRIN = ₹0.01 INR, 1 FRIN = Rp2.35 IDR, 1 FRIN = $0 CAD, 1 FRIN = £0 GBP, 1 FRIN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7059 |
![]() | 0.0001903 |
![]() | 0.009939 |
![]() | 15.17 |
![]() | 7.7 |
![]() | 0.02625 |
![]() | 15.14 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 98.77 |
![]() | 64.12 |
![]() | 24.98 |
![]() | 0.009963 |
![]() | 13,302.4 |
![]() | 0.0001901 |
![]() | 1.6 |
![]() | 1.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fringe Finance của bạn
Nhập số lượng FRIN của bạn
Nhập số lượng FRIN của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fringe Finance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fringe Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fringe Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fringe Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fringe Finance sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fringe Finance sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fringe Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fringe Finance (FRIN)

Apa Itu Memecoin? Dari Dogecoin hingga Shiba Inu, Mengungkap Kenaikan dan Peluang Investasi Koin Meme
Dari DOGE ke koin Shiba Inu, Memecoin menyapu pasar cryptocurrency dengan budaya lucu dan kekuatan komunitas.

Apa Itu NFT? Dari Bored Apes hingga CryptoPunks, Mengungkap Nilai dan Masa Depan Barang Koleksi Digital
NFT sedang membentuk kembali seni, koleksi, dan kepemilikan digital.

Berita Harian | FARTCOIN Tampil Kuat, Pasar Kripto Mungkin Rebound Pada Pertengahan Pekan
Harapan pasar terhadap pemotongan suku bunga Feds meningkat

Bagaimana Berita Kebijakan Tarif Trump Mempengaruhi Pasar Mata Uang Kripto?
Kebijakan tarif Trump pada tahun 2025 telah memicu krisis ekonomi global, berdampak signifikan pada pasar mata uang kripto.

Apa Itu Bitcoin? Menjelajahi Bitcoin Fundament, Teknologi Blockchain, dan Masa Depan Emas Digital
Jelajahi apa itu Bitcoin, bagaimana blockchain dan pertambangan bekerja, dan mengapa disebut emas digital. Temukan perannya dalam keuangan dan aplikasi dunia nyata.

Mengapa Tarif Trump? Bagaimana Ini Akan Mempengaruhi Pasar Kripto?
Kebijakan tarif Trump pada tahun 2025 telah memicu turbulensi keuangan global, dengan pasar kripto berada di garis depan.