Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0005442. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng CNY là ¥2,277,931.71. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000246, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng CNY là ¥0.2632, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001134.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDZ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang CNY là ¥0.0005442 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FDZ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FDZ/-- Spot is $ and 0%, and FDZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FDZ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 0CNY |
2FDZ | 0CNY |
3FDZ | 0CNY |
4FDZ | 0CNY |
5FDZ | 0CNY |
6FDZ | 0CNY |
7FDZ | 0CNY |
8FDZ | 0CNY |
9FDZ | 0CNY |
10FDZ | 0CNY |
1000000FDZ | 544.22CNY |
5000000FDZ | 2,721.12CNY |
10000000FDZ | 5,442.24CNY |
50000000FDZ | 27,211.24CNY |
100000000FDZ | 54,422.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,837.47FDZ |
2CNY | 3,674.95FDZ |
3CNY | 5,512.42FDZ |
4CNY | 7,349.9FDZ |
5CNY | 9,187.37FDZ |
6CNY | 11,024.85FDZ |
7CNY | 12,862.32FDZ |
8CNY | 14,699.8FDZ |
9CNY | 16,537.28FDZ |
10CNY | 18,374.75FDZ |
100CNY | 183,747.56FDZ |
500CNY | 918,737.8FDZ |
1000CNY | 1,837,475.6FDZ |
5000CNY | 9,187,378.03FDZ |
10000CNY | 18,374,756.06FDZ |
Bảng chuyển đổi số tiền FDZ sang CNY và CNY sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FDZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR, 1 FDZ = Rp1.17 IDR, 1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0007535 |
![]() | 0.03916 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.56 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.478 |
![]() | 70.91 |
![]() | 391.2 |
![]() | 101.45 |
![]() | 283.16 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 48,688.05 |
![]() | 0.000753 |
![]() | 19.69 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

TARS AI的未來前景如何?
TARS AI在多任務處理和遷移學習方面表現出色,展現出巨大的發展前景。

2025年最新交易所排名:加密貨幣交易所推薦與評測
爲您介紹當前市面上表現最好的虛擬貨幣交易所

2025虛擬幣交易平台終極評測
對於投資者而言,選擇合適的虛擬幣交易所並非易事

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代幣價格:分析與投資展望
探索Pepe代幣的爆炸性增長及2025年價格預測。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。