Friend3 Thị trường hôm nay
Friend3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F3 chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.03073. Với nguồn cung lưu hành là 135,250,000 F3, tổng vốn hóa thị trường của F3 tính bằng HKD là $32,390,323.33. Trong 24h qua, giá của F3 tính bằng HKD đã giảm $-0.0005897, biểu thị mức giảm -1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F3 tính bằng HKD là $2.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02734.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F3 sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F3 sang HKD là $0.03073 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F3/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F3/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Friend3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003929 | -2.01% |
The real-time trading price of F3/USDT Spot is $0.003929, with a 24-hour trading change of -2.01%, F3/USDT Spot is $0.003929 and -2.01%, and F3/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend3 sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi F3 sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F3 | 0.03HKD |
2F3 | 0.06HKD |
3F3 | 0.09HKD |
4F3 | 0.12HKD |
5F3 | 0.15HKD |
6F3 | 0.18HKD |
7F3 | 0.21HKD |
8F3 | 0.24HKD |
9F3 | 0.27HKD |
10F3 | 0.3HKD |
10000F3 | 307.37HKD |
50000F3 | 1,536.85HKD |
100000F3 | 3,073.7HKD |
500000F3 | 15,368.53HKD |
1000000F3 | 30,737.07HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang F3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 32.53F3 |
2HKD | 65.06F3 |
3HKD | 97.6F3 |
4HKD | 130.13F3 |
5HKD | 162.67F3 |
6HKD | 195.2F3 |
7HKD | 227.73F3 |
8HKD | 260.27F3 |
9HKD | 292.8F3 |
10HKD | 325.34F3 |
100HKD | 3,253.4F3 |
500HKD | 16,267F3 |
1000HKD | 32,534F3 |
5000HKD | 162,670.01F3 |
10000HKD | 325,340.02F3 |
Bảng chuyển đổi số tiền F3 sang HKD và HKD sang F3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F3 sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang F3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend3 phổ biến
Friend3 | 1 F3 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.84IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Friend3 | 1 F3 |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.57JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F3 = $0 USD, 1 F3 = €0 EUR, 1 F3 = ₹0.33 INR, 1 F3 = Rp59.84 IDR, 1 F3 = $0.01 CAD, 1 F3 = £0 GBP, 1 F3 = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.74 |
![]() | 0.0006867 |
![]() | 0.03645 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.28 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4208 |
![]() | 64.19 |
![]() | 353.28 |
![]() | 89.96 |
![]() | 262.99 |
![]() | 0.03629 |
![]() | 42,753.71 |
![]() | 0.0006882 |
![]() | 18.93 |
![]() | 4.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend3 của bạn
Nhập số lượng F3 của bạn
Nhập số lượng F3 của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend3 hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend3 sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend3
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend3 sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend3 sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend3 sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend3 sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend3 (F3)

GM Token ในปี 2025: ราคา, คู่มือการซื้อ, และกรณีการใช้งาน
สำรวจปรากฏการณ์โทเคน GM: การเติบโตอย่างระเบิด, ความคุ้มค่าที่เป็นพิเศษ, กลยุทธ์ในการเก็บเอาไว้, และผลกระทบต่อ Web3

การวิเคราะห์ราคา XRP สำหรับปี 2025
สำรวจศักยภาพของ XRP ในปี 2025 ด้วยการวิเคราะห์อย่างละเอียดของเรา

คริปโต ตกต่ำ 2025: สาเหตุ ผลกระทบ และกลยุทธ์การรอดสำหรับนักลงทุน
สำรวจปัจจัยที่เป็นเหตุการณ์ของการตกของคริปโตในปี 2025, กลยุทธ์การรอดของผู้เชี่ยวชาญ, โอกาสใหม่ที่เกิดขึ้น, และผลกระทบจากกฎหมาย

FET คริปโต: ราคาปี 2025, Staking, และการรวม Web3 AI
สำรวจโอกาสของคริปโต FET ในปี 2025 กลยุทธ์การเก็บเงินของผู้เชี่ยวชาญ และ peranannyaในการรวมระบบ AI ของ Web3

Doge Miner 2025: กำไร ฮาร์ดแวร์ และคำแนะนำการขุด Web3
สำรวจอนาคตของการขุด Doge ในปี 2025, ปรับสิ่งที่มีกำไรสูงสุดด้วยกลยุทธ์ขั้นสูง และสร้างการดำเนินการขุด Doge ของคุณ

บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า
บิทคอยน์โกลด์ในปี 2025: ราคา, กระบวนการขุดเหมือง, และตัวเลือกกระเป๋า
Tìm hiểu thêm về Friend3 (F3)

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
