Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱6.89. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng PHP là ₱35,452,484,583.91. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng PHP đã giảm ₱-0.5459, biểu thị mức giảm -7.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng PHP là ₱278.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱1.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang PHP là ₱6.89 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -7.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/PHP trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1233 | -7.81% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1233, with a 24-hour trading change of -7.81%, FRIEND/USDT Spot is $0.1233 and -7.81%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi FRIEND sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 6.89PHP |
2FRIEND | 13.78PHP |
3FRIEND | 20.68PHP |
4FRIEND | 27.57PHP |
5FRIEND | 34.47PHP |
6FRIEND | 41.36PHP |
7FRIEND | 48.26PHP |
8FRIEND | 55.15PHP |
9FRIEND | 62.05PHP |
10FRIEND | 68.94PHP |
100FRIEND | 689.45PHP |
500FRIEND | 3,447.27PHP |
1000FRIEND | 6,894.54PHP |
5000FRIEND | 34,472.74PHP |
10000FRIEND | 68,945.49PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.145FRIEND |
2PHP | 0.29FRIEND |
3PHP | 0.4351FRIEND |
4PHP | 0.5801FRIEND |
5PHP | 0.7252FRIEND |
6PHP | 0.8702FRIEND |
7PHP | 1.01FRIEND |
8PHP | 1.16FRIEND |
9PHP | 1.3FRIEND |
10PHP | 1.45FRIEND |
1000PHP | 145.04FRIEND |
5000PHP | 725.21FRIEND |
10000PHP | 1,450.42FRIEND |
50000PHP | 7,252.1FRIEND |
100000PHP | 14,504.21FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang PHP và PHP sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRIEND sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHP sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.35INR |
![]() | Rp1,879.83IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.09THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽11.45RUB |
![]() | R$0.67BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.23TRY |
![]() | ¥0.87CNY |
![]() | ¥17.84JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.12 USD, 1 FRIEND = €0.11 EUR, 1 FRIEND = ₹10.35 INR, 1 FRIEND = Rp1,879.83 IDR, 1 FRIEND = $0.17 CAD, 1 FRIEND = £0.09 GBP, 1 FRIEND = ฿4.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
SUI chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4019 |
![]() | 0.00009487 |
![]() | 0.005004 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.9 |
![]() | 0.01491 |
![]() | 0.06095 |
![]() | 8.98 |
![]() | 50.48 |
![]() | 12.6 |
![]() | 36.72 |
![]() | 0.005027 |
![]() | 6,441.23 |
![]() | 0.00009495 |
![]() | 2.44 |
![]() | 0.6075 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Токен NUIT: Революция AI Agent-Friendly Web Browser
Токены NUIT способствуют революции веб-обозревателя AI агента.

Токен CODERGF: концепт мемкоина AI Girlfriend на цепи Solana
Токен CODERGF - это мемкоин AI-подруги на цепочке Solana, предоставляющий программистам виртуальный компаньонский опыт.

Нативный токен Friend.Tech снижается после запуска
Реальность ситуации: запуск версии 2 и денежные клубы для поднятия Friend.Tech на новые высоты


Есть ли что-то еще в базовой экосистеме, что может стать силой после Friend.tech
За популярностью земляных собак и социальных проектов стоит продолжающийся спад криптовалютного рынка DeFi Red Sea
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Nghiên cứu trường hợp Tuân thủ Toàn cầu: Con đường tuân thủ và rủi ro của Pi Network tại Đông Nam Á

Hiểu về OpenLedger

Khám phá CreatorBid: Tương lai của nền kinh tế tạo ra trí tuệ nhân tạo

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Bí mật Airdrop 2024 được tiết lộ: Khám phá cơ hội giàu có và tránh các cạm bẫy rủi ro
