Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵1.34. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng GHS là ₵1,956,396,905.48. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng GHS đã giảm ₵-0.3154, biểu thị mức giảm -19.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng GHS là ₵78.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.5039.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang GHS là ₵1.34 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -19.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08343 | -20.91% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.08343, with a 24-hour trading change of -20.91%, FRIEND/USDT Spot is $0.08343 and -20.91%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi FRIEND sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 1.34GHS |
2FRIEND | 2.68GHS |
3FRIEND | 4.03GHS |
4FRIEND | 5.37GHS |
5FRIEND | 6.72GHS |
6FRIEND | 8.06GHS |
7FRIEND | 9.4GHS |
8FRIEND | 10.75GHS |
9FRIEND | 12.09GHS |
10FRIEND | 13.44GHS |
100FRIEND | 134.4GHS |
500FRIEND | 672.02GHS |
1000FRIEND | 1,344.05GHS |
5000FRIEND | 6,720.26GHS |
10000FRIEND | 13,440.53GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.744FRIEND |
2GHS | 1.48FRIEND |
3GHS | 2.23FRIEND |
4GHS | 2.97FRIEND |
5GHS | 3.72FRIEND |
6GHS | 4.46FRIEND |
7GHS | 5.2FRIEND |
8GHS | 5.95FRIEND |
9GHS | 6.69FRIEND |
10GHS | 7.44FRIEND |
1000GHS | 744.01FRIEND |
5000GHS | 3,720.08FRIEND |
10000GHS | 7,440.17FRIEND |
50000GHS | 37,200.89FRIEND |
100000GHS | 74,401.78FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang GHS và GHS sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRIEND sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.13INR |
![]() | Rp1,294.59IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.81THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽7.89RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.91TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.29JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.09 USD, 1 FRIEND = €0.08 EUR, 1 FRIEND = ₹7.13 INR, 1 FRIEND = Rp1,294.59 IDR, 1 FRIEND = $0.12 CAD, 1 FRIEND = £0.06 GBP, 1 FRIEND = ฿2.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
LEO chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.4 |
![]() | 0.0003734 |
![]() | 0.01983 |
![]() | 31.74 |
![]() | 15.25 |
![]() | 0.05359 |
![]() | 0.2299 |
![]() | 31.74 |
![]() | 199.75 |
![]() | 131.4 |
![]() | 50.36 |
![]() | 0.01986 |
![]() | 0.0003734 |
![]() | 27,702.65 |
![]() | 3.36 |
![]() | 2.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

gate Charity lanza la colección de NFT “Friendship Day” para celebrar el Día Internacional de la Amistad
La caridad de gate, el brazo global sin fines de lucro de gate Group, está encantada de anunciar el lanzamiento de su última colección de NFT titulada “You Are a True Friend”.

La moneda nativa de Friend.Tech cae en picado después del lanzamiento
La realidad de la situación: Lanzamiento de la versión 2 y Money Clubs para llevar a Friend.Tech a nuevas alturas

¿Hay algo más en el ecosistema base que pueda ser una fuerza después de Friend.tech
Detrás de la popularidad de los earth dogs y los proyectos sociales se encuentra el continuo declive del circuito DeFi Red Sea

Noticias diarias | La SEC pospuso la decisión de solicitud para los ETF de BTC al contado; CYBER se disparó un 158% en 48 horas; El volumen de comercio diario de Friend.tech disminuyó en m
La SEC ha pospuesto la decisión de solicitud para los ETF de Bitcoin al contado. Los inversores coreanos impulsaron el aumento de CYBER en un 158%. Bitcoin cayó brevemente por debajo de los $26,000 en 24 horas, borrando todas las ganancias desde que Grayscale ganó la demanda.

Apoya la colección de caridad de Paw Friends NFT de Gate para proteger y valorar a nuestros compañeros animales
gate Charity, una organización filantrópica global sin fines de lucro, presenta hoy una colección distintiva de NFT llamada "Furry Friends".
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Nghiên cứu trường hợp Tuân thủ Toàn cầu: Con đường tuân thủ và rủi ro của Pi Network tại Đông Nam Á

Hiểu về OpenLedger

Khám phá CreatorBid: Tương lai của nền kinh tế tạo ra trí tuệ nhân tạo

Trạng thái của chu kỳ Tiền điện tử

Bí mật Airdrop 2024 được tiết lộ: Khám phá cơ hội giàu có và tránh các cạm bẫy rủi ro
