Fren Pet Thị trường hôm nay
Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4486. Với nguồn cung lưu hành là 7,331,134.47 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng EUR là €2,946,632.4. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng EUR đã giảm €-0.02062, biểu thị mức giảm -4.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng EUR là €14.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1372.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang EUR là €0.4486 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Fren Pet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FP/-- Spot is $ and 0%, and FP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Euro
Bảng chuyển đổi FP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FP | 0.44EUR |
2FP | 0.89EUR |
3FP | 1.34EUR |
4FP | 1.79EUR |
5FP | 2.24EUR |
6FP | 2.69EUR |
7FP | 3.14EUR |
8FP | 3.58EUR |
9FP | 4.03EUR |
10FP | 4.48EUR |
1000FP | 448.63EUR |
5000FP | 2,243.18EUR |
10000FP | 4,486.37EUR |
50000FP | 22,431.85EUR |
100000FP | 44,863.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.22FP |
2EUR | 4.45FP |
3EUR | 6.68FP |
4EUR | 8.91FP |
5EUR | 11.14FP |
6EUR | 13.37FP |
7EUR | 15.6FP |
8EUR | 17.83FP |
9EUR | 20.06FP |
10EUR | 22.28FP |
100EUR | 222.89FP |
500EUR | 1,114.48FP |
1000EUR | 2,228.97FP |
5000EUR | 11,144.86FP |
10000EUR | 22,289.72FP |
Bảng chuyển đổi số tiền FP sang EUR và EUR sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến
Fren Pet | 1 FP |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹41.84INR |
![]() | Rp7,596.5IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.52THB |
Fren Pet | 1 FP |
---|---|
![]() | ₽46.28RUB |
![]() | R$2.72BRL |
![]() | د.إ1.84AED |
![]() | ₺17.09TRY |
![]() | ¥3.53CNY |
![]() | ¥72.11JPY |
![]() | $3.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.5 USD, 1 FP = €0.45 EUR, 1 FP = ₹41.84 INR, 1 FP = Rp7,596.5 IDR, 1 FP = $0.68 CAD, 1 FP = £0.38 GBP, 1 FP = ฿16.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.00699 |
![]() | 0.3671 |
![]() | 558.57 |
![]() | 283.74 |
![]() | 0.9697 |
![]() | 557.7 |
![]() | 4.98 |
![]() | 3,609.48 |
![]() | 2,355.83 |
![]() | 930.93 |
![]() | 0.3684 |
![]() | 0.006987 |
![]() | 489,130.58 |
![]() | 59.61 |
![]() | 46.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fren Pet của bạn
Nhập số lượng FP của bạn
Nhập số lượng FP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fren Pet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fren Pet (FP)

UFP代幣:獨角獸屁插頭的Web3迷因幣機會
UFP 代幣是 Web3 梗幣中的獨角獸屁王。探索獨角獸屁塞的滑稽起源、瘋狂增長和投資機會。

FPEPE 代幣:特朗普靈感的Solana模因幣
FPEPE 是受到特朗普靈感啟發的模因幣,在加密貨幣世界中越來越受關注。了解為什麼加密貨幣愛好者紛紛湧向 FPEPE,以及它在模因幣領域中的獨特之處。

JFP加密貨幣:模因幣項目,致力於動物保護理念
JFP _正義為花生_ 是一個創新的動物保護概念模因,將區塊鏈技術與動物權利相結合。

第一行情|美國非農就業報告(NFP)發佈後,美國市場出現爆炸性上漲;加密貨幣行情在週四美國CPI數據發佈前攀升
標普500指數大幅上漲,因市場猜測美聯儲加息力度可能減弱;預計週四美國通脹率將顯示成本壓力下降;與此同時,SOL在過去一週上漲了37%。
Tìm hiểu thêm về Fren Pet (FP)

DoubleZero là gì?

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Token LATENT: Token bản địa của LATENT ARENA - Dự đoán Nội dung được AI hỗ trợ
