FreedomChuyển đổi Freedom (FDM) sang Euro (EUR)

FDM/EUR: 1 FDM ≈ €0.01226 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01226. Với nguồn cung lưu hành là 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của FDM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FDM tính bằng EUR đã giảm €-0.0004771, biểu thị mức giảm -3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDM tính bằng EUR là €0.03831, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0107.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang EUR

0.01226-3.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang EUR là €0.01226 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FDM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FDM/-- Spot is $ and 0%, and FDM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Euro

Bảng chuyển đổi FDM sang EUR

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FDM
0.01EUR
2FDM
0.02EUR
3FDM
0.03EUR
4FDM
0.04EUR
5FDM
0.06EUR
6FDM
0.07EUR
7FDM
0.08EUR
8FDM
0.09EUR
9FDM
0.11EUR
10FDM
0.12EUR
10000FDM
122.63EUR
50000FDM
613.16EUR
100000FDM
1,226.32EUR
500000FDM
6,131.63EUR
1000000FDM
12,263.27EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FDM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1EUR
81.54FDM
2EUR
163.08FDM
3EUR
244.63FDM
4EUR
326.17FDM
5EUR
407.72FDM
6EUR
489.26FDM
7EUR
570.8FDM
8EUR
652.35FDM
9EUR
733.89FDM
10EUR
815.44FDM
100EUR
8,154.42FDM
500EUR
40,772.13FDM
1000EUR
81,544.27FDM
5000EUR
407,721.38FDM
10000EUR
815,442.77FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang EUR và EUR sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FDM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹1.14 INR, 1 FDM = Rp207.65 IDR, 1 FDM = $0.02 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.89
logo BTCBTC
0.005962
logo ETHETH
0.3142
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
254.15
logo BNBBNB
0.918
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,076.1
logo ADAADA
776.21
logo TRXTRX
2,291.98
logo STETHSTETH
0.3151
logo SMARTSMART
373,559.57
logo WBTCWBTC
0.005965
logo SUISUI
155
logo LINKLINK
36.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Freedom của bạn

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Freedom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Freedom (FDM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.