Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽90.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 320,017,060 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng RUB là ₽2,679,454,892,949.87. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng RUB đã tăng ₽0.05432, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng RUB là ₽105.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽80.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang RUB là ₽90.6 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9803 | -0.07% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9803, with a 24-hour trading change of -0.07%, FRAX/USDT Spot is $0.9803 and -0.07%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi FRAX sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 90.6RUB |
2FRAX | 181.21RUB |
3FRAX | 271.82RUB |
4FRAX | 362.42RUB |
5FRAX | 453.03RUB |
6FRAX | 543.64RUB |
7FRAX | 634.24RUB |
8FRAX | 724.85RUB |
9FRAX | 815.46RUB |
10FRAX | 906.06RUB |
100FRAX | 9,060.67RUB |
500FRAX | 45,303.36RUB |
1000FRAX | 90,606.73RUB |
5000FRAX | 453,033.65RUB |
10000FRAX | 906,067.3RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.01103FRAX |
2RUB | 0.02207FRAX |
3RUB | 0.03311FRAX |
4RUB | 0.04414FRAX |
5RUB | 0.05518FRAX |
6RUB | 0.06622FRAX |
7RUB | 0.07725FRAX |
8RUB | 0.08829FRAX |
9RUB | 0.09933FRAX |
10RUB | 0.1103FRAX |
10000RUB | 110.36FRAX |
50000RUB | 551.83FRAX |
100000RUB | 1,103.67FRAX |
500000RUB | 5,518.35FRAX |
1000000RUB | 11,036.7FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang RUB và RUB sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹81.91INR |
![]() | Rp14,873.93IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.34THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.61RUB |
![]() | R$5.33BRL |
![]() | د.إ3.6AED |
![]() | ₺33.47TRY |
![]() | ¥6.92CNY |
![]() | ¥141.19JPY |
![]() | $7.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹81.91 INR, 1 FRAX = Rp14,873.93 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
TON chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2518 |
![]() | 0.00006871 |
![]() | 0.003566 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.009576 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.05052 |
![]() | 36.35 |
![]() | 23.44 |
![]() | 9.24 |
![]() | 0.003644 |
![]() | 0.00006897 |
![]() | 4,901.03 |
![]() | 0.5912 |
![]() | 1.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

デイリーニュース | ビットコインは負の資金調達率の中で安定したままで、FRAXはアルゴリズムのステーブルコイン実験を終了

デイリーニュース | 1月のFOMC会議後、暗号資産と株価が回復し、Frax Financeが完全担保されたステーブルコインで安定性を高める
1月のFOMC会議の議事録は、暗号資産と株式の初期の下落を引き起こしましたが、価格は回復しました。NY連銀のジョン・ウィリアムズ氏は、2%のインフレの供給と需要のバランスを強調しました。一方、Frax FinanceはFRXステーブルコインを100%担保化して安定性を高めました。

Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

ETH có thể phục hồi không?
