Frax Ether Thị trường hôm nay
Frax Ether đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax Ether chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1,441.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,384.37 FRXETH, tổng vốn hóa thị trường của Frax Ether tính bằng EUR là €163,240,479.8. Trong 24h qua, giá của Frax Ether tính bằng EUR đã tăng €147.18, biểu thị mức tăng +11.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Ether tính bằng EUR là €3,659.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,018.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRXETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRXETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRXETH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRXETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Frax Ether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRXETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRXETH/-- Spot is $ and 0%, and FRXETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax Ether sang Euro
Bảng chuyển đổi FRXETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRXETH | 1,441.7EUR |
2FRXETH | 2,883.4EUR |
3FRXETH | 4,325.1EUR |
4FRXETH | 5,766.8EUR |
5FRXETH | 7,208.5EUR |
6FRXETH | 8,650.2EUR |
7FRXETH | 10,091.9EUR |
8FRXETH | 11,533.6EUR |
9FRXETH | 12,975.3EUR |
10FRXETH | 14,417EUR |
100FRXETH | 144,170.01EUR |
500FRXETH | 720,850.09EUR |
1000FRXETH | 1,441,700.19EUR |
5000FRXETH | 7,208,500.99EUR |
10000FRXETH | 14,417,001.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FRXETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0006936FRXETH |
2EUR | 0.001387FRXETH |
3EUR | 0.00208FRXETH |
4EUR | 0.002774FRXETH |
5EUR | 0.003468FRXETH |
6EUR | 0.004161FRXETH |
7EUR | 0.004855FRXETH |
8EUR | 0.005549FRXETH |
9EUR | 0.006242FRXETH |
10EUR | 0.006936FRXETH |
1000000EUR | 693.62FRXETH |
5000000EUR | 3,468.12FRXETH |
10000000EUR | 6,936.25FRXETH |
50000000EUR | 34,681.27FRXETH |
100000000EUR | 69,362.54FRXETH |
Bảng chuyển đổi số tiền FRXETH sang EUR và EUR sang FRXETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRXETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang FRXETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Ether phổ biến
Frax Ether | 1 FRXETH |
---|---|
![]() | $1,609.22USD |
![]() | €1,441.7EUR |
![]() | ₹134,438.1INR |
![]() | Rp24,411,442.08IDR |
![]() | $2,182.75CAD |
![]() | £1,208.52GBP |
![]() | ฿53,076.58THB |
Frax Ether | 1 FRXETH |
---|---|
![]() | ₽148,705.93RUB |
![]() | R$8,753.03BRL |
![]() | د.إ5,909.86AED |
![]() | ₺54,926.54TRY |
![]() | ¥11,350.15CNY |
![]() | ¥231,730.42JPY |
![]() | $12,538.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRXETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRXETH = $1,609.22 USD, 1 FRXETH = €1,441.7 EUR, 1 FRXETH = ₹134,438.1 INR, 1 FRXETH = Rp24,411,442.08 IDR, 1 FRXETH = $2,182.75 CAD, 1 FRXETH = £1,208.52 GBP, 1 FRXETH = ฿53,076.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.47 |
![]() | 0.006791 |
![]() | 0.3449 |
![]() | 558.31 |
![]() | 277.72 |
![]() | 0.9659 |
![]() | 557.98 |
![]() | 4.81 |
![]() | 3,565.43 |
![]() | 2,317.39 |
![]() | 893.24 |
![]() | 0.3448 |
![]() | 0.006801 |
![]() | 505,523.55 |
![]() | 59.42 |
![]() | 44.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax Ether của bạn
Nhập số lượng FRXETH của bạn
Nhập số lượng FRXETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Ether hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Ether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Ether sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax Ether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Ether sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Ether sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Ether sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Ether sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Ether (FRXETH)

比特幣交易所哪個好?2025年最新比特幣交易所推薦
選擇一家安全、低手續費、流動性高的比特幣交易所,是確保交易順暢、資金安全的關鍵。

GUN 代幣將上線 Gate.io,Gunz 是什麼項目?
GUNZ 是首個將 AAA 遊戲與 Layer 1 區塊鏈深度結合的項目。

AB代幣:AB DAO生態系統的去中心化金融革新
深入探討AB代幣在AB DAO生態系統中的核心地位,闡述其在去中心化金融領域的創新應用。

2025最新盤點:最受歡迎的數字貨幣交易所
隨著加密貨幣在2025年的持續火熱,越來越多的人開始關注數字貨幣投資。

PumpSwap:2025年Solana生態的新星與投資機會
PumpSwap作為Solana區塊鏈上的新興去中心化交易所(DEX),迅速成為市場焦點。

Web3是什麼?區塊鏈技術如何改變網路世界
Web3 正在以區塊鏈為核心技術,全面重塑我們所熟知的數位世界。
Tìm hiểu thêm về Frax Ether (FRXETH)

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi

Giao thức f(x) là gì

Cơ chế Thế Chấp Thanh Khoản Bản Địa cho các Nhà Xác Thực Ethereum Độc Lập

Top 10 Ethereum LST Token

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung
