Fragmetric Thị trường hôm nay
Fragmetric đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fragmetric chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,352.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 202,000,000 FRAG, tổng vốn hóa thị trường của Fragmetric tính bằng VND là ₫6,722,420,477,121,337.21. Trong 24h qua, giá của Fragmetric tính bằng VND đã tăng ₫82.49, biểu thị mức tăng +6.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fragmetric tính bằng VND là ₫4,651.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,005.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAG sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAG sang VND là ₫1,352.29 VND, với sự thay đổi +6.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAG/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAG/VND trong ngày qua.
Giao dịch Fragmetric
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0564 | +7.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05626 | +7.80% |
The real-time trading price of FRAG/USDT Spot is $0.0564, with a 24-hour trading change of +7.96%, FRAG/USDT Spot is $0.0564 and +7.96%, and FRAG/USDT Perpetual is $0.05626 and +7.80%.
Bảng chuyển đổi Fragmetric sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FRAG sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAG | 1,352.29VND |
2FRAG | 2,704.58VND |
3FRAG | 4,056.88VND |
4FRAG | 5,409.17VND |
5FRAG | 6,761.46VND |
6FRAG | 8,113.76VND |
7FRAG | 9,466.05VND |
8FRAG | 10,818.34VND |
9FRAG | 12,170.64VND |
10FRAG | 13,522.93VND |
100FRAG | 135,229.36VND |
500FRAG | 676,146.81VND |
1,000FRAG | 1,352,293.62VND |
5,000FRAG | 6,761,468.12VND |
10,000FRAG | 13,522,936.24VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FRAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0007394FRAG |
2VND | 0.001478FRAG |
3VND | 0.002218FRAG |
4VND | 0.002957FRAG |
5VND | 0.003697FRAG |
6VND | 0.004436FRAG |
7VND | 0.005176FRAG |
8VND | 0.005915FRAG |
9VND | 0.006655FRAG |
10VND | 0.007394FRAG |
1,000,000VND | 739.48FRAG |
5,000,000VND | 3,697.42FRAG |
10,000,000VND | 7,394.84FRAG |
50,000,000VND | 36,974.21FRAG |
100,000,000VND | 73,948.43FRAG |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAG sang VND và VND sang FRAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRAG sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FRAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fragmetric phổ biến
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.59INR |
![]() | Rp833.58IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.81THB |
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | ₽5.08RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.88TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.91JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAG = $0.05 USD, 1 FRAG = €0.05 EUR, 1 FRAG = ₹4.59 INR, 1 FRAG = Rp833.58 IDR, 1 FRAG = $0.07 CAD, 1 FRAG = £0.04 GBP, 1 FRAG = ฿1.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
PMX chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001211 |
![]() | 0.0000001782 |
![]() | 0.000005769 |
![]() | 0.006758 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.00002647 |
![]() | 0.0001233 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.81 |
![]() | 0.000005782 |
![]() | 0.06195 |
![]() | 0.1003 |
![]() | 0.02802 |
![]() | 0.0001246 |
![]() | 0.0000001786 |
![]() | 0.0005335 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fragmetric (FRAG) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng FRAG của bạn
Nhập số lượng FRAG của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fragmetric hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fragmetric.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fragmetric sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fragmetric sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fragmetric sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fragmetric (FRAG)

Phân tích giá Token FRAG và dự báo thị trường 2025
Năm 2025 là một năm then chốt cho giá trị thị trường xác minh FRAG. Dưới những kỳ vọng trung lập, Token dự kiến sẽ đạt được mức tăng trưởng vừa phải, với mục tiêu vào cuối năm là 0,1 USD.

FRAG-22: Tiêu chuẩn Quản lý Tài sản Nâng cao Solana 2025
Khám phá FRAG-22, tiêu chuẩn quản lý tài sản cách mạng của Solana.

Khám Phá Những Ranh Giới Mới Trong DeFi: Gate Alpha Ra Mắt Cơ Hội Đổi Mới Cho FIG và FRAG
Gate Alpha ra mắt những cơ hội đổi mới cho FIG và FRAG.

FRAG-22: Các tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 nâng cao cho Solana vào năm 2025
Khám phá FRAG-22, một tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 tiên tiến sẽ ra mắt trên Solana vào năm 2025.