Forkast Thị trường hôm nay
Forkast đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Forkast chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0105. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 173,217,193 CGX, tổng vốn hóa thị trường của Forkast tính bằng CNY là ¥12,839,545.85. Trong 24h qua, giá của Forkast tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007757, biểu thị mức tăng +7.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Forkast tính bằng CNY là ¥0.938, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007405.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CGX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CGX sang CNY là ¥0.0105 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +7.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CGX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CGX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Forkast
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00149 | 7.97% |
The real-time trading price of CGX/USDT Spot is $0.00149, with a 24-hour trading change of 7.97%, CGX/USDT Spot is $0.00149 and 7.97%, and CGX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Forkast sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CGX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CGX | 0.01CNY |
2CGX | 0.02CNY |
3CGX | 0.03CNY |
4CGX | 0.04CNY |
5CGX | 0.05CNY |
6CGX | 0.06CNY |
7CGX | 0.07CNY |
8CGX | 0.08CNY |
9CGX | 0.09CNY |
10CGX | 0.1CNY |
10000CGX | 105.09CNY |
50000CGX | 525.46CNY |
100000CGX | 1,050.92CNY |
500000CGX | 5,254.63CNY |
1000000CGX | 10,509.26CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CGX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 95.15CGX |
2CNY | 190.3CGX |
3CNY | 285.46CGX |
4CNY | 380.61CGX |
5CNY | 475.77CGX |
6CNY | 570.92CGX |
7CNY | 666.07CGX |
8CNY | 761.23CGX |
9CNY | 856.38CGX |
10CNY | 951.54CGX |
100CNY | 9,515.41CGX |
500CNY | 47,577.05CGX |
1000CNY | 95,154.1CGX |
5000CNY | 475,770.52CGX |
10000CNY | 951,541.05CGX |
Bảng chuyển đổi số tiền CGX sang CNY và CNY sang CGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CGX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Forkast phổ biến
Forkast | 1 CGX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Forkast | 1 CGX |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CGX = $0 USD, 1 CGX = €0 EUR, 1 CGX = ₹0.12 INR, 1 CGX = Rp22.6 IDR, 1 CGX = $0 CAD, 1 CGX = £0 GBP, 1 CGX = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009184 |
![]() | 0.04784 |
![]() | 70.94 |
![]() | 38.67 |
![]() | 0.1281 |
![]() | 70.81 |
![]() | 0.6808 |
![]() | 306.94 |
![]() | 496.25 |
![]() | 125.64 |
![]() | 0.04816 |
![]() | 65,096.24 |
![]() | 0.0009235 |
![]() | 7.87 |
![]() | 23.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Forkast của bạn
Nhập số lượng CGX của bạn
Nhập số lượng CGX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forkast hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forkast.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forkast sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.