FlowX Finance Thị trường hôm nay
FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹28.32. Với nguồn cung lưu hành là 4,081,611 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng INR là ₹9,657,920,726.16. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng INR đã giảm ₹-0.05951, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng INR là ₹228.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹24.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang INR là ₹28.32 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/INR trong ngày qua.
Giao dịch FlowX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.63 | 2.44% |
The real-time trading price of FLX/USDT Spot is $1.63, with a 24-hour trading change of 2.44%, FLX/USDT Spot is $1.63 and 2.44%, and FLX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FLX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLX | 28.32INR |
2FLX | 56.64INR |
3FLX | 84.97INR |
4FLX | 113.29INR |
5FLX | 141.61INR |
6FLX | 169.94INR |
7FLX | 198.26INR |
8FLX | 226.58INR |
9FLX | 254.91INR |
10FLX | 283.23INR |
100FLX | 2,832.33INR |
500FLX | 14,161.68INR |
1000FLX | 28,323.37INR |
5000FLX | 141,616.89INR |
10000FLX | 283,233.79INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0353FLX |
2INR | 0.07061FLX |
3INR | 0.1059FLX |
4INR | 0.1412FLX |
5INR | 0.1765FLX |
6INR | 0.2118FLX |
7INR | 0.2471FLX |
8INR | 0.2824FLX |
9INR | 0.3177FLX |
10INR | 0.353FLX |
10000INR | 353.06FLX |
50000INR | 1,765.32FLX |
100000INR | 3,530.65FLX |
500000INR | 17,653.26FLX |
1000000INR | 35,306.52FLX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang INR và INR sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.32INR |
![]() | Rp5,143IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.18THB |
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | ₽31.33RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.25AED |
![]() | ₺11.57TRY |
![]() | ¥2.39CNY |
![]() | ¥48.82JPY |
![]() | $2.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.34 USD, 1 FLX = €0.3 EUR, 1 FLX = ₹28.32 INR, 1 FLX = Rp5,143 IDR, 1 FLX = $0.46 CAD, 1 FLX = £0.25 GBP, 1 FLX = ฿11.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2665 |
![]() | 0.00007067 |
![]() | 0.003788 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.89 |
![]() | 0.01017 |
![]() | 0.04451 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.41 |
![]() | 38.66 |
![]() | 9.74 |
![]() | 0.003796 |
![]() | 4,811.08 |
![]() | 0.00007063 |
![]() | 0.6523 |
![]() | 0.4739 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlowX Finance của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlowX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

Чому Bitcoin падає?
Падіння цін на Біткойн спричинене кількома факторами, включаючи макроекономічну невизначеність, посилення регулювання та міцний долар США.

Як вибрати криптовалютний ланцюжок: Gate.io створює професійний досвід інкубації проектів для вас
Для інвесторів високоякісний Launchpad може надати їм можливості інвестування в переважні проекти на ранній стадії, щоб захопити величезні дивіденди, які приносять плоди інновацій.

Що таке Launchpad? Стаття розкриє таємницю Launchpad для вас
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

Платформа Юпітер: Король агрегаторів DEX в екосистемі Solana
У екосистемі блокчейну Solana Юпітер росте з неймовірною швидкістю.

Прогноз ціни Dogecoin на 2025 рік: Аналіз ринку DOGE та перспективи інвестування
DOGE - одна з найвідоміших мем-монет в історії криптовалют.

Сім'я Трампа може запустити ще один проект криптовалюти, новий проект - це відеогра нерухомості
Дослідження поточного стану проєктів родини Трампів у галузі криптовалюти