FlitsChuyển đổi Flits (FLS) sang Indian Rupee (INR)

FLS/INR: 1 FLS ≈ ₹0.1391 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Flits Thị trường hôm nay

Flits đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1391. Với nguồn cung lưu hành là 86,577,270 FLS, tổng vốn hóa thị trường của FLS tính bằng INR là ₹1,006,187,617.23. Trong 24h qua, giá của FLS tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003067, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLS tính bằng INR là ₹411.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01626.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLS sang INR

0.1391-0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLS sang INR là ₹0.1391 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Flits

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLS/-- Spot is $ and 0%, and FLS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Flits sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi FLS sang INR

logo FlitsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FLS
0.13INR
2FLS
0.27INR
3FLS
0.41INR
4FLS
0.55INR
5FLS
0.69INR
6FLS
0.83INR
7FLS
0.97INR
8FLS
1.11INR
9FLS
1.25INR
10FLS
1.39INR
1000FLS
139.11INR
5000FLS
695.56INR
10000FLS
1,391.13INR
50000FLS
6,955.65INR
100000FLS
13,911.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang FLS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Flits
1INR
7.18FLS
2INR
14.37FLS
3INR
21.56FLS
4INR
28.75FLS
5INR
35.94FLS
6INR
43.13FLS
7INR
50.31FLS
8INR
57.5FLS
9INR
64.69FLS
10INR
71.88FLS
100INR
718.83FLS
500INR
3,594.19FLS
1000INR
7,188.39FLS
5000INR
35,941.96FLS
10000INR
71,883.93FLS

Bảng chuyển đổi số tiền FLS sang INR và INR sang FLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Flits phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLS = $0 USD, 1 FLS = €0 EUR, 1 FLS = ₹0.14 INR, 1 FLS = Rp25.26 IDR, 1 FLS = $0 CAD, 1 FLS = £0 GBP, 1 FLS = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2769
logo BTCBTC
0.00007478
logo ETHETH
0.003805
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.06
logo BNBBNB
0.0106
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05407
logo DOGEDOGE
38.89
logo TRXTRX
25.29
logo ADAADA
9.74
logo STETHSTETH
0.003799
logo SMARTSMART
4,962.67
logo WBTCWBTC
0.00007495
logo LEOLEO
0.6671
logo TONTON
1.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Flits của bạn

01

Nhập số lượng FLS của bạn

Nhập số lượng FLS của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flits hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flits.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flits sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Flits

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Flits sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flits sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flits sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Flits sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Flits (FLS)

Яка найкраща біржа Bitcoin? Рекомендації топових бірж Bitcoin на 2025 рік

Яка найкраща біржа Bitcoin? Рекомендації топових бірж Bitcoin на 2025 рік

Вибір безпечної, з низькою комісією та високою ліквідністю біржі Bitcoin - ключ до забезпечення плавних транзакцій та безпеки коштів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Токен GUN буде внесено до списку на Gate.io – Що таке проект Gunz?

Токен GUN буде внесено до списку на Gate.io – Що таке проект Gunz?

GUNZ - перший проект, що глибоко інтегрує AAA ігри з блокчейном рівня 1.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
AB Токен: Революція в децентралізованому фінансуванні з AB DAO Екосистемою

AB Токен: Революція в децентралізованому фінансуванні з AB DAO Екосистемою

Глибока дискусія про основне положення токенів AB в екосистемі AB DAO та їх інноваційні застосування в галузі децентралізованого фінансування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
2025 останній інвентар

2025 останній інвентар

З понадзвичайною популярністю криптовалюти в 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
PumpSwap: Зіркова та Інвестиційна можливість у Солановому Екосистемі у 2025 році

PumpSwap: Зіркова та Інвестиційна можливість у Солановому Екосистемі у 2025 році

PumpSwap, як нова децентралізована біржа (DEX) на блокчейні Solana, швидко стала об'єктом уваги на ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31
Що таке Web3? Як технологія блокчейн змінює світ Інтернету

Що таке Web3? Як технологія блокчейн змінює світ Інтернету

Web3 широко перетворює наш знайомий цифровий світ з блокчейном в якості його основної технології.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.