flexUSD Thị trường hôm nay
flexUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của flexUSD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 166,350,245.33 FLEXUSD, tổng vốn hóa thị trường của flexUSD tính bằng INR là ₹85,234,659,029.52. Trong 24h qua, giá của flexUSD tính bằng INR đã tăng ₹0.05347, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của flexUSD tính bằng INR là ₹86.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLEXUSD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLEXUSD sang INR là ₹6.13 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLEXUSD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLEXUSD/INR trong ngày qua.
Giao dịch flexUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLEXUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLEXUSD/-- Spot is $ and 0%, and FLEXUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi flexUSD sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FLEXUSD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLEXUSD | 6.13INR |
2FLEXUSD | 12.26INR |
3FLEXUSD | 18.39INR |
4FLEXUSD | 24.53INR |
5FLEXUSD | 30.66INR |
6FLEXUSD | 36.79INR |
7FLEXUSD | 42.93INR |
8FLEXUSD | 49.06INR |
9FLEXUSD | 55.19INR |
10FLEXUSD | 61.33INR |
100FLEXUSD | 613.31INR |
500FLEXUSD | 3,066.59INR |
1000FLEXUSD | 6,133.18INR |
5000FLEXUSD | 30,665.9INR |
10000FLEXUSD | 61,331.81INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FLEXUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.163FLEXUSD |
2INR | 0.326FLEXUSD |
3INR | 0.4891FLEXUSD |
4INR | 0.6521FLEXUSD |
5INR | 0.8152FLEXUSD |
6INR | 0.9782FLEXUSD |
7INR | 1.14FLEXUSD |
8INR | 1.3FLEXUSD |
9INR | 1.46FLEXUSD |
10INR | 1.63FLEXUSD |
1000INR | 163.04FLEXUSD |
5000INR | 815.23FLEXUSD |
10000INR | 1,630.47FLEXUSD |
50000INR | 8,152.37FLEXUSD |
100000INR | 16,304.75FLEXUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền FLEXUSD sang INR và INR sang FLEXUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLEXUSD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang FLEXUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1flexUSD phổ biến
flexUSD | 1 FLEXUSD |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.13INR |
![]() | Rp1,113.67IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.42THB |
flexUSD | 1 FLEXUSD |
---|---|
![]() | ₽6.78RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.51TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.57JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLEXUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLEXUSD = $0.07 USD, 1 FLEXUSD = €0.07 EUR, 1 FLEXUSD = ₹6.13 INR, 1 FLEXUSD = Rp1,113.67 IDR, 1 FLEXUSD = $0.1 CAD, 1 FLEXUSD = £0.06 GBP, 1 FLEXUSD = ฿2.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2693 |
![]() | 0.00006321 |
![]() | 0.003347 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.6 |
![]() | 0.009903 |
![]() | 0.04059 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.51 |
![]() | 8.5 |
![]() | 24.15 |
![]() | 0.003354 |
![]() | 4,110.56 |
![]() | 0.00006319 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.4041 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng flexUSD của bạn
Nhập số lượng FLEXUSD của bạn
Nhập số lượng FLEXUSD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá flexUSD hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua flexUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi flexUSD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua flexUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ flexUSD sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ flexUSD sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ flexUSD sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi flexUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến flexUSD (FLEXUSD)

JST Token: Tài sản Star của Hệ sinh thái TRON
Token JST (JUST) là token quản trị bản địa của nền tảng Just trên blockchain TRON, nhằm hỗ trợ hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) và stablecoin.

GM Token: Sáng tạo của Gomble trong Hệ sinh thái Trò chơi Web3
GM token dẫn đầu cách mạng game Web3

Token Pengu: Một meme lôi cuốn trên thị trường Tiền điện tử năm 2025
Pengu Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, thuộc sở hữu của Pudgy Penguins - một dự án NFT tập trung vào hình ảnh chim cánh cụt dễ thương.

Token A47: Cuộc cách mạng truyền thông số Web3 do AI thúc đẩy
Khám phá cuộc cách mạng truyền thông số Web3 do token A47 dẫn đầu

TOKEN SIGN: Sáng tạo của Giao thức Xác minh Toàn chuỗi Tương thích
TOKEN kỳ vọng dẫn đầu sáng tạo trong xác minh tương tác toàn bộ chuỗi

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.