Fasttoken Thị trường hôm nay
Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp60,876.14. Với nguồn cung lưu hành là 430,171,298.6 FTN, tổng vốn hóa thị trường của FTN tính bằng IDR là Rp397,252,481,394,590,478.26. Trong 24h qua, giá của FTN tính bằng IDR đã giảm Rp-73.17, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTN tính bằng IDR là Rp79,140.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7,584.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Fasttoken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.01 | -0.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.01 | -0.05% |
The real-time trading price of FTN/USDT Spot is $4.01, with a 24-hour trading change of -0.09%, FTN/USDT Spot is $4.01 and -0.09%, and FTN/USDT Perpetual is $4.01 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Fasttoken sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FTN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTN | 60,876.14IDR |
2FTN | 121,752.29IDR |
3FTN | 182,628.44IDR |
4FTN | 243,504.59IDR |
5FTN | 304,380.74IDR |
6FTN | 365,256.89IDR |
7FTN | 426,133.04IDR |
8FTN | 487,009.19IDR |
9FTN | 547,885.34IDR |
10FTN | 608,761.49IDR |
100FTN | 6,087,614.93IDR |
500FTN | 30,438,074.68IDR |
1000FTN | 60,876,149.36IDR |
5000FTN | 304,380,746.82IDR |
10000FTN | 608,761,493.64IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00001642FTN |
2IDR | 0.00003285FTN |
3IDR | 0.00004928FTN |
4IDR | 0.0000657FTN |
5IDR | 0.00008213FTN |
6IDR | 0.00009856FTN |
7IDR | 0.0001149FTN |
8IDR | 0.0001314FTN |
9IDR | 0.0001478FTN |
10IDR | 0.0001642FTN |
10000000IDR | 164.26FTN |
50000000IDR | 821.33FTN |
100000000IDR | 1,642.67FTN |
500000000IDR | 8,213.39FTN |
1000000000IDR | 16,426.79FTN |
Bảng chuyển đổi số tiền FTN sang IDR và IDR sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | $4.02USD |
![]() | €3.6EUR |
![]() | ₹335.42INR |
![]() | Rp60,906.49IDR |
![]() | $5.45CAD |
![]() | £3.02GBP |
![]() | ฿132.43THB |
Fasttoken | 1 FTN |
---|---|
![]() | ₽371.02RUB |
![]() | R$21.84BRL |
![]() | د.إ14.75AED |
![]() | ₺137.04TRY |
![]() | ¥28.32CNY |
![]() | ¥578.17JPY |
![]() | $31.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTN = $4.02 USD, 1 FTN = €3.6 EUR, 1 FTN = ₹335.42 INR, 1 FTN = Rp60,906.49 IDR, 1 FTN = $5.45 CAD, 1 FTN = £3.02 GBP, 1 FTN = ฿132.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001517 |
![]() | 0.0000004069 |
![]() | 0.00002124 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01641 |
![]() | 0.00005683 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0002818 |
![]() | 0.2085 |
![]() | 0.05205 |
![]() | 0.1399 |
![]() | 0.00002118 |
![]() | 0.0000004062 |
![]() | 29.45 |
![]() | 0.003498 |
![]() | 0.002641 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fasttoken của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Nhập số lượng FTN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fasttoken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fasttoken (FTN)

Como irá o mercado de NFT Ape performar em 2025?
NFT Ape mostrou forte desempenho de mercado e amplas perspectivas de desenvolvimento em 2025.

Trocas recomendadas em 2025: Uma análise abrangente de plataformas seguras, com baixas taxas e alto potencial
Analisando as principais plataformas de troca do mundo para si

Token AGAWA: Explore agentes AGI no estilo Ghibli na blockchain SOL
O Token AGAWA é uma criptomoeda emitida na blockchain Solana, com o nome completo sendo “Agawa”, que significa “Agentic Away

O que é ORDI? Como afeta o futuro desenvolvimento do Bitcoin NFT?
O protocolo ORDI injeta nova vitalidade no ecossistema Bitcoin, impulsionando a inovação NFT e o crescimento das taxas de transação.

1 Token SOS: Explore a estrela emergente na Blockchain SOL
Solana Swap é uma troca de roteamento inteligente descentralizada baseada no modelo de treinamento de código aberto do Google DeepMind para Solana.

Análise da Atualização e Perspectivas Futuras do Ethereum (ETH)
Discutindo o caminho de atualização do Ethereum e suas perspectivas futuras, analisando como esses fatores afetarão seu valor a longo prazo e competitividade no mercado.
Tìm hiểu thêm về Fasttoken (FTN)

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo
