Exverse Thị trường hôm nay
Exverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EXVG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002992. Với nguồn cung lưu hành là 32,160,000 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của EXVG tính bằng EUR là €86,214.75. Trong 24h qua, giá của EXVG tính bằng EUR đã giảm €-0.000379, biểu thị mức giảm -11.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXVG tính bằng EUR là €0.2682, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002916.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXVG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang EUR là €0.002992 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXVG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Exverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003299 | -11.29% |
The real-time trading price of EXVG/USDT Spot is $0.003299, with a 24-hour trading change of -11.29%, EXVG/USDT Spot is $0.003299 and -11.29%, and EXVG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exverse sang Euro
Bảng chuyển đổi EXVG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXVG | 0EUR |
2EXVG | 0EUR |
3EXVG | 0EUR |
4EXVG | 0.01EUR |
5EXVG | 0.01EUR |
6EXVG | 0.01EUR |
7EXVG | 0.02EUR |
8EXVG | 0.02EUR |
9EXVG | 0.02EUR |
10EXVG | 0.02EUR |
100000EXVG | 299.23EUR |
500000EXVG | 1,496.15EUR |
1000000EXVG | 2,992.3EUR |
5000000EXVG | 14,961.53EUR |
10000000EXVG | 29,923.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EXVG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 334.19EXVG |
2EUR | 668.38EXVG |
3EUR | 1,002.57EXVG |
4EUR | 1,336.76EXVG |
5EUR | 1,670.95EXVG |
6EUR | 2,005.14EXVG |
7EUR | 2,339.33EXVG |
8EUR | 2,673.52EXVG |
9EUR | 3,007.71EXVG |
10EUR | 3,341.9EXVG |
100EUR | 33,419.04EXVG |
500EUR | 167,095.21EXVG |
1000EUR | 334,190.42EXVG |
5000EUR | 1,670,952.1EXVG |
10000EUR | 3,341,904.2EXVG |
Bảng chuyển đổi số tiền EXVG sang EUR và EUR sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EXVG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EXVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exverse phổ biến
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp50.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.48JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXVG = $0 USD, 1 EXVG = €0 EUR, 1 EXVG = ₹0.28 INR, 1 EXVG = Rp50.67 IDR, 1 EXVG = $0 CAD, 1 EXVG = £0 GBP, 1 EXVG = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.83 |
![]() | 0.00723 |
![]() | 0.3766 |
![]() | 558.56 |
![]() | 304.44 |
![]() | 1 |
![]() | 557.48 |
![]() | 5.36 |
![]() | 2,416.53 |
![]() | 3,906.88 |
![]() | 989.18 |
![]() | 0.3791 |
![]() | 0.007271 |
![]() | 512,486.68 |
![]() | 62.02 |
![]() | 185.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exverse của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exverse (EXVG)

COCORO代币:BASE上的Doge主人新宠物
COCORO代币以Doge迷因原型Kabosu的新宠物Cocoro为灵感,震撼登场。

COCORO代币:Doge主人新宠物在Solana上同步发行
COCORO代币作为Doge迷因原型主人新宠物Cocoro在加密货币世界掀起了一股热潮。

EWON代币:PWEASE作者恶搞马斯克
EWON代币作为Solana生态系统的新玩家,正在加密货币圈引发关注。

DRB代币:AI驱动的债务减免革命
DRB代币作为DebtReliefBot(债务减免机器人)的原生代币,正在彻底改变债务减免市场。

WOOLLY代币:融入猛犸象基因的长毛鼠
WOOLLY代币正在Solana生态中引起关注。

GRK代币:Base链上的AI吉祥物Grokster
GRK代币作为Grokster吉祥物的官方代币,正在Base链上掀起一场热潮。