Exactly Token Thị trường hôm nay
Exactly Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exactly Token chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥101.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,969,125.95 EXA, tổng vốn hóa thị trường của Exactly Token tính bằng JPY là ¥43,572,373,096.07. Trong 24h qua, giá của Exactly Token tính bằng JPY đã tăng ¥7.45, biểu thị mức tăng +7.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exactly Token tính bằng JPY là ¥1,712.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥20.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXA sang JPY là ¥101.9 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +7.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Exactly Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EXA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EXA/-- Spot is $ and 0%, and EXA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exactly Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EXA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXA | 101.9JPY |
2EXA | 203.81JPY |
3EXA | 305.72JPY |
4EXA | 407.63JPY |
5EXA | 509.54JPY |
6EXA | 611.45JPY |
7EXA | 713.36JPY |
8EXA | 815.27JPY |
9EXA | 917.18JPY |
10EXA | 1,019.09JPY |
100EXA | 10,190.95JPY |
500EXA | 50,954.78JPY |
1000EXA | 101,909.57JPY |
5000EXA | 509,547.85JPY |
10000EXA | 1,019,095.71JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EXA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.009812EXA |
2JPY | 0.01962EXA |
3JPY | 0.02943EXA |
4JPY | 0.03925EXA |
5JPY | 0.04906EXA |
6JPY | 0.05887EXA |
7JPY | 0.06868EXA |
8JPY | 0.0785EXA |
9JPY | 0.08831EXA |
10JPY | 0.09812EXA |
100000JPY | 981.26EXA |
500000JPY | 4,906.31EXA |
1000000JPY | 9,812.62EXA |
5000000JPY | 49,063.1EXA |
10000000JPY | 98,126.21EXA |
Bảng chuyển đổi số tiền EXA sang JPY và JPY sang EXA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EXA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang EXA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exactly Token phổ biến
Exactly Token | 1 EXA |
---|---|
![]() | $0.71USD |
![]() | €0.63EUR |
![]() | ₹59.12INR |
![]() | Rp10,735.58IDR |
![]() | $0.96CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.34THB |
Exactly Token | 1 EXA |
---|---|
![]() | ₽65.4RUB |
![]() | R$3.85BRL |
![]() | د.إ2.6AED |
![]() | ₺24.16TRY |
![]() | ¥4.99CNY |
![]() | ¥101.91JPY |
![]() | $5.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXA = $0.71 USD, 1 EXA = €0.63 EUR, 1 EXA = ₹59.12 INR, 1 EXA = Rp10,735.58 IDR, 1 EXA = $0.96 CAD, 1 EXA = £0.53 GBP, 1 EXA = ฿23.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1591 |
![]() | 0.00003594 |
![]() | 0.001876 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005758 |
![]() | 0.02285 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.4 |
![]() | 4.92 |
![]() | 13.93 |
![]() | 0.00188 |
![]() | 2,476.59 |
![]() | 0.9299 |
![]() | 0.00003618 |
![]() | 0.2325 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exactly Token của bạn
Nhập số lượng EXA của bạn
Nhập số lượng EXA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exactly Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exactly Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exactly Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exactly Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exactly Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exactly Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exactly Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exactly Token (EXA)

تحليل الإفلاس: تم تصفية أكثر من 100،000 شخص على مستوى العالم في 24 ساعة
يحلل هذا المقال 108,119 حدثا للتصفية حدثت في السوق العالمية للعملات المشفرة

خريطة التصفية: كشف أسرار السيولة في أسواق العملات الرقمية المشتقة
يستكشف هذا المقال دور خريطة التصفية في سوق العقود الآجلة للعملات الرقمية

الأخبار اليومية
صندوق الاستثمار المتداول للبتكوين مستمر في الحفاظ على تدفقات صافية

عملة MIKAMI: تيار العملات الميم التي تحظى بدعم يوا ميكامي
يتمتع المشروع بتأييد العلامة الشخصية لـ يوا ميكامي، بالإضافة إلى خصائص نقل الميمات الفيروسية للعملات، بهدف جذب انتباه المعجبين العالميين والمستثمرين في عالم العملات الرقمية.

عملة MIKAMI: جنون ثقافة الأوتاكو على سلسلة Solana، فتح الإمكانات المشفرة للاقتصاد المعجبين
عملة MIKAMI ($MIKAMI)، مع موقعها الفريد في ثقافة الأوتاكو ودعم المشاهير من قبل Yua Mikami، أصبحت عملة ميم مرتقبة بشدة على سلسلة كتل سولانا.

عملة ALPACA: فرصة استثمارية في أزمة إلغاء القوائم في البورصات المركزية
في سوق العملات المشفرة، جذبت عملة ALPACA (ALPACA) انتباها واسعا بسبب إعلان إزالتها من قبل البورصات المركزية