EvoVerses Thị trường hôm nay
EvoVerses đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EvoVerses chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.04509. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EVO, tổng vốn hóa thị trường của EvoVerses tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của EvoVerses tính bằng JPY đã tăng ¥0.001374, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EvoVerses tính bằng JPY là ¥4.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVO sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVO sang JPY là ¥0.04509 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch EvoVerses
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002696 | -1.6% |
The real-time trading price of EVO/USDT Spot is $0.0002696, with a 24-hour trading change of -1.6%, EVO/USDT Spot is $0.0002696 and -1.6%, and EVO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi EvoVerses sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EVO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVO | 0.04JPY |
2EVO | 0.09JPY |
3EVO | 0.13JPY |
4EVO | 0.18JPY |
5EVO | 0.22JPY |
6EVO | 0.27JPY |
7EVO | 0.31JPY |
8EVO | 0.36JPY |
9EVO | 0.4JPY |
10EVO | 0.45JPY |
10000EVO | 450.99JPY |
50000EVO | 2,254.99JPY |
100000EVO | 4,509.98JPY |
500000EVO | 22,549.94JPY |
1000000EVO | 45,099.89JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 22.17EVO |
2JPY | 44.34EVO |
3JPY | 66.51EVO |
4JPY | 88.69EVO |
5JPY | 110.86EVO |
6JPY | 133.03EVO |
7JPY | 155.21EVO |
8JPY | 177.38EVO |
9JPY | 199.55EVO |
10JPY | 221.73EVO |
100JPY | 2,217.3EVO |
500JPY | 11,086.5EVO |
1000JPY | 22,173EVO |
5000JPY | 110,865EVO |
10000JPY | 221,730.01EVO |
Bảng chuyển đổi số tiền EVO sang JPY và JPY sang EVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang EVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EvoVerses phổ biến
EvoVerses | 1 EVO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
EvoVerses | 1 EVO |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVO = $0 USD, 1 EVO = €0 EUR, 1 EVO = ₹0.03 INR, 1 EVO = Rp4.75 IDR, 1 EVO = $0 CAD, 1 EVO = £0 GBP, 1 EVO = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1437 |
![]() | 0.00003713 |
![]() | 0.001955 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005627 |
![]() | 0.023 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.23 |
![]() | 5.01 |
![]() | 14.05 |
![]() | 0.001954 |
![]() | 2,198.97 |
![]() | 0.00003713 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.1536 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng EvoVerses của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Nhập số lượng EVO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EvoVerses hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EvoVerses.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EvoVerses sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EvoVerses
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EvoVerses sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EvoVerses sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EvoVerses sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi EvoVerses sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EvoVerses (EVO)

BID Token: An AI-Driven Revolution in Digital Assets for Content Creators
The article details the platforms AI agent and royalty mechanism, and analyzes the application of blockchain technology in ensuring digital asset ownership.

KERNEL Token: KernelDAO Revolutionary Re-staking Ecosystem in 2025
Explore KernelDAO’s revolutionary re-staking ecosystem

Xai Crypto: Revolutionizing Web3 Gaming in 2025 Without Crypto Wallets
Discover Xai: revolutionizing Web3 gaming without crypto knowledge.

ALE Token: An AI-Driven Metaverse Revolution Powered by Project Ailey
The article analyzes the rise of Ailey, an AI-driven virtual star, how SLM technology creates ultra-personalized experiences, and its wide application from games to reality.

WAL Token: A Revolutionary Shift in Decentralized Data Storage
Walrus is a decentralized data storage network for storing data and rich media content, such as large text files, videos, images, and audio. With its innovative encoding algorithms, Walrus allows fast data writing and reading and the deletion of unnecessary data.

TAT Token: The AI Agent Revolution in Web3 Video Creation in 2025
With blockchain technology protecting creators rights, the TAT Token incentivizes innovation and community involvement.