Evmos Thị trường hôm nay
Evmos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Evmos chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02672. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 512,693,177.85 EVMOS, tổng vốn hóa thị trường của Evmos tính bằng HKD là $106,753,632.24. Trong 24h qua, giá của Evmos tính bằng HKD đã tăng $0.001015, biểu thị mức tăng +3.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evmos tính bằng HKD là $1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0229.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVMOS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVMOS sang HKD là $0.02672 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +3.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVMOS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVMOS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Evmos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00347 | 2.05% |
The real-time trading price of EVMOS/USDT Spot is $0.00347, with a 24-hour trading change of 2.05%, EVMOS/USDT Spot is $0.00347 and 2.05%, and EVMOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evmos sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EVMOS sang HKD
E Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVMOS | 0.02HKD |
2EVMOS | 0.05HKD |
3EVMOS | 0.08HKD |
4EVMOS | 0.1HKD |
5EVMOS | 0.13HKD |
6EVMOS | 0.16HKD |
7EVMOS | 0.18HKD |
8EVMOS | 0.21HKD |
9EVMOS | 0.24HKD |
10EVMOS | 0.26HKD |
10000EVMOS | 267.24HKD |
50000EVMOS | 1,336.22HKD |
100000EVMOS | 2,672.45HKD |
500000EVMOS | 13,362.25HKD |
1000000EVMOS | 26,724.5HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EVMOS
![]() | Chuyển thành E |
---|---|
1HKD | 37.41EVMOS |
2HKD | 74.83EVMOS |
3HKD | 112.25EVMOS |
4HKD | 149.67EVMOS |
5HKD | 187.09EVMOS |
6HKD | 224.51EVMOS |
7HKD | 261.93EVMOS |
8HKD | 299.35EVMOS |
9HKD | 336.76EVMOS |
10HKD | 374.18EVMOS |
100HKD | 3,741.88EVMOS |
500HKD | 18,709.42EVMOS |
1000HKD | 37,418.84EVMOS |
5000HKD | 187,094.22EVMOS |
10000HKD | 374,188.45EVMOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EVMOS sang HKD và HKD sang EVMOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVMOS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang EVMOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evmos phổ biến
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp52.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVMOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVMOS = $0 USD, 1 EVMOS = €0 EUR, 1 EVMOS = ₹0.29 INR, 1 EVMOS = Rp52.03 IDR, 1 EVMOS = $0 CAD, 1 EVMOS = £0 GBP, 1 EVMOS = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HKD
- ETH chuyển đổi sang HKD
- USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
- BNB chuyển đổi sang HKD
- SOL chuyển đổi sang HKD
- USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
- DOGE chuyển đổi sang HKD
- ADA chuyển đổi sang HKD
- STETH chuyển đổi sang HKD
- SMART chuyển đổi sang HKD
- WBTC chuyển đổi sang HKD
- LEO chuyển đổi sang HKD
- LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.86 |
![]() | 0.0007588 |
![]() | 0.04048 |
![]() | 64.17 |
![]() | 30.98 |
![]() | 0.1087 |
![]() | 0.4786 |
![]() | 64.17 |
![]() | 262.08 |
![]() | 413.43 |
![]() | 104.75 |
![]() | 0.04046 |
![]() | 52,300.99 |
![]() | 0.0007584 |
![]() | 7.02 |
![]() | 5.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evmos của bạn
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evmos hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evmos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evmos sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evmos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evmos sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evmos sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evmos (EVMOS)

Монета GMT: проект заробітку на русі STEP та аналіз цін
Як провідний проект у секторі GameFi з 2021 по 2023 рік, монета GMT компанії STEPs коли-то досягла ринкової вартості у $12 мільярдів.

Чи все ще існує бичачий ринок крипто?
У квітні 2025 року ринок Bitcoin пережив захоплюючу їзду на американських гірках.

Біткойн Крах 2025: Причини, Вплив та Інвестиційні Стратегії
На початку 2025 року Bitcoin (BTC) зазнав значного краху,

Gate.io Крипто Торговельний додаток: Увійдіть в Нову Еру Інвестування в Цифрові Активи
Gate.io був заснований в 2013 році. Після років стабільного розвитку він став відомою криптовалютною торговою платформою з мільйонами користувачів по всьому світу.

Щоденні новини
Пауелл сказав, що банки можуть полегшити регулювання криптовалют.

Прогноз ціни XCN на 2025 рік: Чи досягне Onyxcoin (XCN) $1?
Onyxcoin (XCN) приводить у дію Протокол Оникс, децентралізовану платформу, побудовану на блокчейні Ethereum
Tìm hiểu thêm về Evmos (EVMOS)

Caldera là gì?

Sự Bùng Nổ của XRP, Một Đánh Giá về 9 Dự Án liên quan đến Hệ Sinh Thái

EVMOS là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về EVMOS

Mạng lưới KYVE là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KYVE

LAVA Network là gì?
