Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Romanian Leu (RON) là lei6,876.39. Với nguồn cung lưu hành là 120,682,974.73 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng RON là lei3,697,294,424,530.04. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng RON đã giảm lei-268.39, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng RON là lei21,734.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei1.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang RON
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang RON là lei RON, với tỷ lệ thay đổi là -3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/RON trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,541.18 | -4.93% | |
![]() Giao ngay | $0.01913 | -3.09% | |
![]() Giao ngay | $1,541.7 | -4.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,540.45 | -4.69% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,541.18, with a 24-hour trading change of -4.93%, ETH/USDT Spot is $1,541.18 and -4.93%, and ETH/USDT Perpetual is $1,540.45 and -4.69%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi ETH sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 6,876.39RON |
2ETH | 13,752.79RON |
3ETH | 20,629.19RON |
4ETH | 27,505.59RON |
5ETH | 34,381.99RON |
6ETH | 41,258.39RON |
7ETH | 48,134.79RON |
8ETH | 55,011.19RON |
9ETH | 61,887.59RON |
10ETH | 68,763.99RON |
100ETH | 687,639.91RON |
500ETH | 3,438,199.56RON |
1000ETH | 6,876,399.12RON |
5000ETH | 34,381,995.63RON |
10000ETH | 68,763,991.26RON |
Bảng chuyển đổi RON sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 0.0001454ETH |
2RON | 0.0002908ETH |
3RON | 0.0004362ETH |
4RON | 0.0005816ETH |
5RON | 0.0007271ETH |
6RON | 0.0008725ETH |
7RON | 0.001017ETH |
8RON | 0.001163ETH |
9RON | 0.001308ETH |
10RON | 0.001454ETH |
1000000RON | 145.42ETH |
5000000RON | 727.12ETH |
10000000RON | 1,454.24ETH |
50000000RON | 7,271.24ETH |
100000000RON | 14,542.49ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang RON và RON sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RON sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,543.42USD |
![]() | €1,382.75EUR |
![]() | ₹128,941.01INR |
![]() | Rp23,413,273.47IDR |
![]() | $2,093.49CAD |
![]() | £1,159.11GBP |
![]() | ฿50,906.31THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽142,625.44RUB |
![]() | R$8,395.12BRL |
![]() | د.إ5,668.21AED |
![]() | ₺52,680.63TRY |
![]() | ¥10,886.05CNY |
![]() | ¥222,255.1JPY |
![]() | $12,025.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,543.42 USD, 1 ETH = €1,382.75 EUR, 1 ETH = ₹128,941.01 INR, 1 ETH = Rp23,413,273.47 IDR, 1 ETH = $2,093.49 CAD, 1 ETH = £1,159.11 GBP, 1 ETH = ฿50,906.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RON
ETH chuyển đổi sang RON
USDT chuyển đổi sang RON
XRP chuyển đổi sang RON
BNB chuyển đổi sang RON
USDC chuyển đổi sang RON
SOL chuyển đổi sang RON
DOGE chuyển đổi sang RON
ADA chuyển đổi sang RON
TRX chuyển đổi sang RON
STETH chuyển đổi sang RON
WBTC chuyển đổi sang RON
SMART chuyển đổi sang RON
LEO chuyển đổi sang RON
LINK chuyển đổi sang RON
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.19 |
![]() | 0.001389 |
![]() | 0.07271 |
![]() | 112.29 |
![]() | 56.13 |
![]() | 0.1933 |
![]() | 112.15 |
![]() | 0.9672 |
![]() | 714.72 |
![]() | 180.31 |
![]() | 474.92 |
![]() | 0.07269 |
![]() | 0.001389 |
![]() | 99,845.09 |
![]() | 11.91 |
![]() | 9.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Romanian Leu (RON) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Romanian Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Дізнайтеся про Посібник з інвестування в ETH у 2025 році в одній статті
До 2025 року Ethereum показує великий потенціал зростання, з процвітаючою екосистемою та збільшенням інституційних інвестицій, що підвищує вартість ETH.

Токен PROMETHEUS: спільното-орієнтований штучний інтелект, колаборативний інтелект та різноманітний ріст
Стаття аналізує ключову роль токенів PROMETHEUS у розбитті монополії штучного інтелекту, сприянні співпраці людини з машинами та побудові децентралізованої екосистеми штучного інтелекту.

Щоденні новини | Ринкова капіталізація Ethereum була перевершена компанією McDonald's
Ринкова капіталізація Ethereum була обігнана McDonalds і впала до $218.73 мільярда

Aethir Edge та потенціал тренду DePin у майбутньому сезоні бичого ринку
One of the most exciting trends to watch out for in the upcoming bull run season is DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), a trend that leverages blockchain to revolutionize the way physical infrastructure is managed and operated.

Щоденні новини | BTC незабаром віддасть на ключовому рівні опору, ETH надходять позитивні новини
Альткоїни випереджають Біткоїн в широкій ралі

Aethir (ATH) - Децентралізована Хмарна Інфраструктура в галузі ШІ та Ігор
У цій статті ми дослідимо, як працює Aethir, його потенціал в галузі штучного інтелекту та геймінгу, і чому він є важливим гравцем у просторі децентралізованої хмарної інфраструктури.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
