Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Jordanian Dinar (JOD) là د.ا1,140.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,698,109.34 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JOD là د.ا97,630,782,069.13. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JOD đã tăng د.ا18.79, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JOD là د.ا3,458.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.3069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JOD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JOD là د.ا JOD, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JOD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,603.86 | 0.16% | |
![]() Giao ngay | $0.01892 | 0.79% | |
![]() Giao ngay | $1,607.9 | 0.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,604.05 | 3.84% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,603.86, with a 24-hour trading change of 0.16%, ETH/USDT Spot is $1,603.86 and 0.16%, and ETH/USDT Perpetual is $1,604.05 and 3.84%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,127.85JOD |
2ETH | 2,255.71JOD |
3ETH | 3,383.56JOD |
4ETH | 4,511.42JOD |
5ETH | 5,639.27JOD |
6ETH | 6,767.13JOD |
7ETH | 7,894.99JOD |
8ETH | 9,022.84JOD |
9ETH | 10,150.7JOD |
10ETH | 11,278.55JOD |
100ETH | 112,785.59JOD |
500ETH | 563,927.96JOD |
1000ETH | 1,127,855.93JOD |
5000ETH | 5,639,279.65JOD |
10000ETH | 11,278,559.3JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 0.0008866ETH |
2JOD | 0.001773ETH |
3JOD | 0.002659ETH |
4JOD | 0.003546ETH |
5JOD | 0.004433ETH |
6JOD | 0.005319ETH |
7JOD | 0.006206ETH |
8JOD | 0.007093ETH |
9JOD | 0.007979ETH |
10JOD | 0.008866ETH |
1000000JOD | 886.63ETH |
5000000JOD | 4,433.19ETH |
10000000JOD | 8,866.38ETH |
50000000JOD | 44,331.9ETH |
100000000JOD | 88,663.8ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JOD và JOD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JOD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JOD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,590.77USD |
![]() | €1,425.17EUR |
![]() | ₹132,896.74INR |
![]() | Rp24,131,560.46IDR |
![]() | $2,157.72CAD |
![]() | £1,194.67GBP |
![]() | ฿52,468.05THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽147,000.99RUB |
![]() | R$8,652.68BRL |
![]() | د.إ5,842.1AED |
![]() | ₺54,296.8TRY |
![]() | ¥11,220.02CNY |
![]() | ¥229,073.58JPY |
![]() | $12,394.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,590.77 USD, 1 ETH = €1,425.17 EUR, 1 ETH = ₹132,896.74 INR, 1 ETH = Rp24,131,560.46 IDR, 1 ETH = $2,157.72 CAD, 1 ETH = £1,194.67 GBP, 1 ETH = ฿52,468.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
LEO chuyển đổi sang JOD
AVAX chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.41 |
![]() | 0.008297 |
![]() | 0.4382 |
![]() | 705.4 |
![]() | 337.61 |
![]() | 1.19 |
![]() | 5.25 |
![]() | 705 |
![]() | 2,826.41 |
![]() | 4,524.98 |
![]() | 1,122.6 |
![]() | 0.4427 |
![]() | 578,048.04 |
![]() | 0.008338 |
![]() | 77.87 |
![]() | 36.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT, JOD sang BTC, JOD sang ETH, JOD sang USBT, JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Token VITA: El Núcleo Descentralizado de Investigación de Longevidad en Ethereum
Este artículo explorará las perspectivas de desarrollo futuro de los tokens VITA y VitaDAO, revelando su modelo innovador como una organización descentralizada de investigación de longevidad.

Token FLUID: Solución de Colateral ETH Multicadena de Instadapp para DeFi
Este artículo explorará en profundidad cómo FLUID remodela el ecosistema de préstamos multi-cadena, y entender cómo FLUID utiliza la compatibilidad multi-cadena, colateral flexible y minería de liquidez.

Análisis de la actualización y perspectivas futuras de Ethereum (ETH)
Discutir el camino de actualización de Ethereum y sus perspectivas futuras, analizando cómo estos factores afectarán su valor a largo plazo y su competitividad en el mercado.

Aprenda sobre la dinámica del ETF de Ethereum en un artículo
El lanzamiento del ETF de Ethereum ha abierto un nuevo canal de inversión en criptomonedas para los inversores.

ETH cae por debajo de $1,400 en intradía — ¿Qué sigue para el mercado?
A largo plazo, Ethereum todavía tiene una base ecológica sólida y una comunidad de desarrolladores fuerte.

¿Qué es Celo Coin (CELO)? El proyecto de Capa 1 se “transforma” en la Capa 2 de Ethereum
En el mundo de las criptomonedas, Celo Coin (CELO) ha llamado significativamente la atención, especialmente después de su transición de una cadena de bloques de Capa 1 a una solución de Capa 2 para Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
