Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Haitian Gourde (HTG) là G204,510.34. Với nguồn cung lưu hành là 120,682,974.73 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng HTG là G3,253,137,366,163,877.36. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng HTG đã giảm G-8,381.57, biểu thị mức giảm -3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng HTG là G642,992.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là G57.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HTG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HTG là G HTG, với tỷ lệ thay đổi là -3.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/HTG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HTG trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,554.17 | -3.41% | |
![]() Giao ngay | $0.01917 | -2.35% | |
![]() Giao ngay | $1,554.5 | -3.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,553.25 | -3.85% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,554.17, with a 24-hour trading change of -3.41%, ETH/USDT Spot is $1,554.17 and -3.41%, and ETH/USDT Perpetual is $1,553.25 and -3.85%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Haitian Gourde
Bảng chuyển đổi ETH sang HTG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 204,510.34HTG |
2ETH | 409,020.69HTG |
3ETH | 613,531.03HTG |
4ETH | 818,041.38HTG |
5ETH | 1,022,551.73HTG |
6ETH | 1,227,062.07HTG |
7ETH | 1,431,572.42HTG |
8ETH | 1,636,082.77HTG |
9ETH | 1,840,593.11HTG |
10ETH | 2,045,103.46HTG |
100ETH | 20,451,034.63HTG |
500ETH | 102,255,173.16HTG |
1000ETH | 204,510,346.32HTG |
5000ETH | 1,022,551,731.62HTG |
10000ETH | 2,045,103,463.24HTG |
Bảng chuyển đổi HTG sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTG | 0.000004889ETH |
2HTG | 0.000009779ETH |
3HTG | 0.00001466ETH |
4HTG | 0.00001955ETH |
5HTG | 0.00002444ETH |
6HTG | 0.00002933ETH |
7HTG | 0.00003422ETH |
8HTG | 0.00003911ETH |
9HTG | 0.000044ETH |
10HTG | 0.00004889ETH |
100000000HTG | 488.97ETH |
500000000HTG | 2,444.86ETH |
1000000000HTG | 4,889.72ETH |
5000000000HTG | 24,448.64ETH |
10000000000HTG | 48,897.28ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HTG và HTG sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang HTG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HTG sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,551.58USD |
![]() | €1,390.06EUR |
![]() | ₹129,622.72INR |
![]() | Rp23,537,058.52IDR |
![]() | $2,104.56CAD |
![]() | £1,165.24GBP |
![]() | ฿51,175.45THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽143,379.49RUB |
![]() | R$8,439.51BRL |
![]() | د.إ5,698.18AED |
![]() | ₺52,959.15TRY |
![]() | ¥10,943.6CNY |
![]() | ¥223,430.16JPY |
![]() | $12,088.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,551.58 USD, 1 ETH = €1,390.06 EUR, 1 ETH = ₹129,622.72 INR, 1 ETH = Rp23,537,058.52 IDR, 1 ETH = $2,104.56 CAD, 1 ETH = £1,165.24 GBP, 1 ETH = ฿51,175.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HTG
ETH chuyển đổi sang HTG
USDT chuyển đổi sang HTG
XRP chuyển đổi sang HTG
BNB chuyển đổi sang HTG
SOL chuyển đổi sang HTG
USDC chuyển đổi sang HTG
DOGE chuyển đổi sang HTG
ADA chuyển đổi sang HTG
TRX chuyển đổi sang HTG
STETH chuyển đổi sang HTG
WBTC chuyển đổi sang HTG
SMART chuyển đổi sang HTG
LEO chuyển đổi sang HTG
LINK chuyển đổi sang HTG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HTG, ETH sang HTG, USDT sang HTG, BNB sang HTG, SOL sang HTG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1746 |
![]() | 0.00004683 |
![]() | 0.002444 |
![]() | 3.79 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.006541 |
![]() | 3.79 |
![]() | 0.03243 |
![]() | 23.99 |
![]() | 5.99 |
![]() | 16.1 |
![]() | 0.002437 |
![]() | 0.00004676 |
![]() | 3,389.99 |
![]() | 0.4026 |
![]() | 0.3039 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Haitian Gourde nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HTG sang GT, HTG sang USDT, HTG sang BTC, HTG sang ETH, HTG sang USBT, HTG sang PEPE, HTG sang EIGEN, HTG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Haitian Gourde
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Haitian Gourde hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Haitian Gourde hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang HTG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Haitian Gourde (HTG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Haitian Gourde trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Haitian Gourde?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Haitian Gourde không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Haitian Gourde (HTG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

第一行情|關稅落地,比特幣波動率回落至2.68%,ETH再次測試1780美元支撐位
關稅政策落地後,比特幣波動率大幅回落

一文了解2025年ETH投資指南
以太坊2025年展現出強勁增長潛力,生態系統繁榮、機構投資增加共同推動ETH價值攀升。

第一行情|黑客誤點釣魚網站2930枚ETH被盜,Tether增持8888枚BTC
Tether增持8888枚BTC,成為第六大BTC持幣地址

PROMETHEUS代幣:社區驅動AI的協作智能與多元化發展
文章分析了PROMETHEUS代幣在打破AI壟斷、促進人機協同和構建去中心化AI生態系統中的關鍵作用。

第一行情|BTC即將反彈進入關鍵阻力位,ETH 看漲利好來襲
山寨幣在廣泛的反彈中表現優於比特幣

Aethir (ATH):人工智能和遊戲領域的去中心化雲基礎設施
在本文中,我們將探討 Aethir 的工作原理、它在人工智能和遊戲領域的潛力,以及為什麼它是去中心化雲基礎設施領域的重要參與者。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
