Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج204,206.3. Với nguồn cung lưu hành là 120,682,974.73 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng DZD là دج3,260,408,730,447,613.02. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng DZD đã giảm دج-7,990.07, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng DZD là دج645,389.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج57.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là -3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,547.45 | -4.66% | |
![]() Giao ngay | $0.01915 | -3.14% | |
![]() Giao ngay | $1,545.3 | -4.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,546.95 | -4.29% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,547.45, with a 24-hour trading change of -4.66%, ETH/USDT Spot is $1,547.45 and -4.66%, and ETH/USDT Perpetual is $1,546.95 and -4.29%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 204,193.07DZD |
2ETH | 408,386.15DZD |
3ETH | 612,579.23DZD |
4ETH | 816,772.3DZD |
5ETH | 1,020,965.38DZD |
6ETH | 1,225,158.46DZD |
7ETH | 1,429,351.53DZD |
8ETH | 1,633,544.61DZD |
9ETH | 1,837,737.69DZD |
10ETH | 2,041,930.76DZD |
100ETH | 20,419,307.69DZD |
500ETH | 102,096,538.46DZD |
1000ETH | 204,193,076.92DZD |
5000ETH | 1,020,965,384.61DZD |
10000ETH | 2,041,930,769.22DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.000004897ETH |
2DZD | 0.000009794ETH |
3DZD | 0.00001469ETH |
4DZD | 0.00001958ETH |
5DZD | 0.00002448ETH |
6DZD | 0.00002938ETH |
7DZD | 0.00003428ETH |
8DZD | 0.00003917ETH |
9DZD | 0.00004407ETH |
10DZD | 0.00004897ETH |
100000000DZD | 489.73ETH |
500000000DZD | 2,448.66ETH |
1000000000DZD | 4,897.32ETH |
5000000000DZD | 24,486.62ETH |
10000000000DZD | 48,973.25ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang DZD và DZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 DZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,543.52USD |
![]() | €1,382.84EUR |
![]() | ₹128,949.37INR |
![]() | Rp23,414,790.45IDR |
![]() | $2,093.63CAD |
![]() | £1,159.18GBP |
![]() | ฿50,909.61THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽142,634.68RUB |
![]() | R$8,395.67BRL |
![]() | د.إ5,668.58AED |
![]() | ₺52,684.04TRY |
![]() | ¥10,886.76CNY |
![]() | ¥222,269.5JPY |
![]() | $12,026.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,543.52 USD, 1 ETH = €1,382.84 EUR, 1 ETH = ₹128,949.37 INR, 1 ETH = Rp23,414,790.45 IDR, 1 ETH = $2,093.63 CAD, 1 ETH = £1,159.18 GBP, 1 ETH = ฿50,909.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1747 |
![]() | 0.00004687 |
![]() | 0.002448 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.88 |
![]() | 0.006527 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.03285 |
![]() | 24.21 |
![]() | 6.04 |
![]() | 16.05 |
![]() | 0.002447 |
![]() | 0.00004687 |
![]() | 3,362.38 |
![]() | 0.4014 |
![]() | 0.3056 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Daily News | BTC Volatility Fell Back To 2.68% After The Tariff Policy Was Implemented, ETH Tested $1,780 Support Again
After the tariff policy was implemented, the volatility of Bitcoin fell sharply and is now at 2.68%

Learn About The ETH Investment Guide In 2025 In One Article
By 2025, Ethereum shows strong growth potential, with a thriving ecosystem and increased institutional investments driving up the value of ETH.

Daily News | Hacker Accidentally Clicked On A Phishing Website And 2,930 ETH Was Stolen, Tether Increased Its Holdings By 8,888 BTC
Tether increased its holdings by 8,888 BTC, becoming the sixth largest BTC holding address

PROMETHEUS Token: Community-Driven AI, Collaborative Intelligence, and Diversified Growth
The article analyzes the key role of PROMETHEUS tokens in breaking the AI monopoly, promoting human-machine collaboration, and building a decentralized AI ecosystem.

Daily News | Ethereum's Market Cap Was Surpassed By McDonald's, TON Rose Against The Trend By 4.8%
Ethereums market cap was overtaken by McDonalds and fell to $218.73 billion

Aethir (ATH) - Decentralized Cloud Infrastructure in AI and Gaming
In this article, we will explore how Aethir works, its potential in AI and gaming, and why it is an important player in the decentralized cloud infrastructure space.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
