Ethereum (Wormhole)Chuyển đổi Ethereum (Wormhole) (ETH) sang Zambian Kwacha (ZMW)

ETH/ZMW: 1 ETH ≈ ZK63,285.42 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay

Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK63,285.42. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng ZMW đã giảm ZK-3,100.2, biểu thị mức giảm -4.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng ZMW là ZK107,938.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,856.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW

ZK63,285.42-4.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -4.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum (Wormhole)

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,402.73, with a 24-hour trading change of -4.2%, ETH/USDT Spot is $2,402.73 and -4.2%, and ETH/USDT Perpetual is $2,401.55 and -4.1%.

Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW

logo Ethereum (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1ETH
63,285.42ZMW
2ETH
126,570.84ZMW
3ETH
189,856.26ZMW
4ETH
253,141.68ZMW
5ETH
316,427.1ZMW
6ETH
379,712.52ZMW
7ETH
442,997.94ZMW
8ETH
506,283.36ZMW
9ETH
569,568.79ZMW
10ETH
632,854.21ZMW
100ETH
6,328,542.12ZMW
500ETH
31,642,710.61ZMW
1000ETH
63,285,421.22ZMW
5000ETH
316,427,106.14ZMW
10000ETH
632,854,212.28ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum (Wormhole)
1ZMW
0.0000158ETH
2ZMW
0.0000316ETH
3ZMW
0.0000474ETH
4ZMW
0.0000632ETH
5ZMW
0.000079ETH
6ZMW
0.0000948ETH
7ZMW
0.0001106ETH
8ZMW
0.0001264ETH
9ZMW
0.0001422ETH
10ZMW
0.000158ETH
10000000ZMW
158.01ETH
50000000ZMW
790.07ETH
100000000ZMW
1,580.14ETH
500000000ZMW
7,900.71ETH
1000000000ZMW
15,801.42ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,399.3 USD, 1 ETH = €2,149.53 EUR, 1 ETH = ₹200,443.28 INR, 1 ETH = Rp36,396,746.87 IDR, 1 ETH = $3,254.41 CAD, 1 ETH = £1,801.87 GBP, 1 ETH = ฿79,135.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
0.8888
logo BTCBTC
0.0001838
logo ETHETH
0.007886
logo USDTUSDT
18.98
logo XRPXRP
8.2
logo BNBBNB
0.02965
logo SOLSOL
0.1169
logo USDCUSDC
18.99
logo DOGEDOGE
87.2
logo ADAADA
26.22
logo TRXTRX
72.3
logo STETHSTETH
0.007905
logo WBTCWBTC
0.0001843
logo SUISUI
5.17
logo LINKLINK
1.24
logo AVAXAVAX
0.8773

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum (Wormhole)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.