ESGESG sang EUR:Chuyển đổi ESG (ESG) sang Euro (EUR)

ESG/EUR: 1 ESG ≈ €0.1893 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ESG Thị trường hôm nay

ESG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ESG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1893. Với nguồn cung lưu hành là 639,507 ESG, tổng vốn hóa thị trường của ESG tính bằng EUR là €108,509.89. Trong 24h qua, giá của ESG tính bằng EUR đã giảm €-0.01378, biểu thị mức giảm -6.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ESG tính bằng EUR là €3.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1034.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ESG sang EUR

0.1893-6.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ESG sang EUR là €0.1893 EUR, với sự thay đổi -6.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ESG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ESG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ESG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ESGESG/USDT
Giao ngay
$0.2114
-6.33%

The real-time trading price of ESG/USDT Spot is $0.2114, with a 24-hour trading change of -6.33%, ESG/USDT Spot is $0.2114 and -6.33%, and ESG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ESG sang Euro

Bảng chuyển đổi ESG sang EUR

logo ESGSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ESG
0.18EUR
2ESG
0.37EUR
3ESG
0.56EUR
4ESG
0.75EUR
5ESG
0.94EUR
6ESG
1.13EUR
7ESG
1.32EUR
8ESG
1.51EUR
9ESG
1.7EUR
10ESG
1.89EUR
1,000ESG
189.39EUR
5,000ESG
946.96EUR
10,000ESG
1,893.93EUR
50,000ESG
9,469.66EUR
100,000ESG
18,939.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ESG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ESG
1EUR
5.28ESG
2EUR
10.56ESG
3EUR
15.84ESG
4EUR
21.12ESG
5EUR
26.4ESG
6EUR
31.68ESG
7EUR
36.96ESG
8EUR
42.24ESG
9EUR
47.52ESG
10EUR
52.8ESG
100EUR
528ESG
500EUR
2,640ESG
1,000EUR
5,280.01ESG
5,000EUR
26,400.09ESG
10,000EUR
52,800.18ESG

Bảng chuyển đổi số tiền ESG sang EUR và EUR sang ESG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ESG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ESG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ESG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ESG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ESG = $0.22 USD, 1 ESG = €0.2 EUR, 1 ESG = ₹18.47 INR, 1 ESG = Rp3,354.03 IDR, 1 ESG = $0.3 CAD, 1 ESG = £0.17 GBP, 1 ESG = ฿7.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.14
logo BTCBTC
0.004846
logo ETHETH
0.1523
logo XRPXRP
188.41
logo USDTUSDT
558.24
logo BNBBNB
0.719
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
558.04
logo SMARTSMART
134,177.52
logo STETHSTETH
0.1527
logo DOGEDOGE
2,709.6
logo TRXTRX
1,714.9
logo ADAADA
768.73
logo WBTCWBTC
0.004852
logo HYPEHYPE
13.97
logo SUISUI
157.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ESG (ESG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ESG của bạn

Nhập số lượng ESG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ESG hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ESG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ESG sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ESG sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ESG sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ESG sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ESG (ESG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.