ErgoChuyển đổi Ergo (ERG) sang Euro (EUR)

ERG/EUR: 1 ERG ≈ €0.7405 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ergo Thị trường hôm nay

Ergo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ergo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7405. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,417,832 ERG, tổng vốn hóa thị trường của Ergo tính bằng EUR là €53,353,981.61. Trong 24h qua, giá của Ergo tính bằng EUR đã tăng €0.03569, biểu thị mức tăng +5.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ergo tính bằng EUR là €16.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERG sang EUR

0.7405+5.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERG sang EUR là €0.7405 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ERG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ergo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ErgoERG/USDT
Giao ngay
$0.8256
5.25%

The real-time trading price of ERG/USDT Spot is $0.8256, with a 24-hour trading change of 5.25%, ERG/USDT Spot is $0.8256 and 5.25%, and ERG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ergo sang Euro

Bảng chuyển đổi ERG sang EUR

logo ErgoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ERG
0.74EUR
2ERG
1.48EUR
3ERG
2.22EUR
4ERG
2.96EUR
5ERG
3.7EUR
6ERG
4.44EUR
7ERG
5.18EUR
8ERG
5.92EUR
9ERG
6.66EUR
10ERG
7.4EUR
1000ERG
740.55EUR
5000ERG
3,702.75EUR
10000ERG
7,405.5EUR
50000ERG
37,027.54EUR
100000ERG
74,055.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ERG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ergo
1EUR
1.35ERG
2EUR
2.7ERG
3EUR
4.05ERG
4EUR
5.4ERG
5EUR
6.75ERG
6EUR
8.1ERG
7EUR
9.45ERG
8EUR
10.8ERG
9EUR
12.15ERG
10EUR
13.5ERG
100EUR
135.03ERG
500EUR
675.17ERG
1000EUR
1,350.34ERG
5000EUR
6,751.73ERG
10000EUR
13,503.46ERG

Bảng chuyển đổi số tiền ERG sang EUR và EUR sang ERG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ERG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ERG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ergo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERG = $0.83 USD, 1 ERG = €0.74 EUR, 1 ERG = ₹69.06 INR, 1 ERG = Rp12,539.3 IDR, 1 ERG = $1.12 CAD, 1 ERG = £0.62 GBP, 1 ERG = ฿27.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.59
logo BTCBTC
0.006541
logo ETHETH
0.3447
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
259.1
logo BNBBNB
0.9387
logo SOLSOL
4.23
logo USDCUSDC
557.93
logo DOGEDOGE
3,359.6
logo ADAADA
854.4
logo TRXTRX
2,268.23
logo STETHSTETH
0.3448
logo WBTCWBTC
0.006535
logo SMARTSMART
480,704.56
logo LEOLEO
59.64
logo AVAXAVAX
27.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ergo của bạn

01

Nhập số lượng ERG của bạn

Nhập số lượng ERG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ergo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ergo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ergo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ergo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ergo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ergo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ergo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ergo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ergo (ERG)

ETH Merge คืออะไร? เหตุการณ์สำคัญของ Ethereum

ETH Merge คืออะไร? เหตุการณ์สำคัญของ Ethereum

Ethereum, สกุลเงินสกุลเงินที่สองตามขนาดตลาดโดยมีค่าทางการเงินมีหนึ่งในการอัพเกรดที่สำคัญที่สุดในประวัติศาสตร์บล็อกเชน—การผสาน Ethereum

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
โทเค็น SUPA: โทเค็นแรกของ Supa Pump Bot, โครงการ Emergent ในระบบ Solana

โทเค็น SUPA: โทเค็นแรกของ Supa Pump Bot, โครงการ Emergent ในระบบ Solana

สำรวจโทเค็น SUPA: ดาวรุ่งของนิวเคลียร์ Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
โทเค็น SPERG: เครื่องมือวิเคราะห์ Bloomberg ที่ใช้ AI บนเชื่อมโยง

โทเค็น SPERG: เครื่องมือวิเคราะห์ Bloomberg ที่ใช้ AI บนเชื่อมโยง

เครื่องมือวิเคราะห์ Bloomberg ที่ใช้ AI-Driven On-Chain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-10
โทเค็น CODERGF: แนวคิดเกี่ยวกับเพื่อนสาว AI Memecoin บนซอลาน่าเชน

โทเค็น CODERGF: แนวคิดเกี่ยวกับเพื่อนสาว AI Memecoin บนซอลาน่าเชน

โทเค็น CODERGF เป็นโทเค็นแนวคิดแฟนสาว AI แบบ memecoin บนโซลาน่า ที่ให้ประสบการณ์เป็นเพื่อน virtual แก่โปรแกรมเมอร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02

เรียนผู้ใช้ Gate.io เรามีความยินดีที่จะประกาศเปิดตัว Iceberg Pro บน Gate.io ซึ่งมอบวิธีการซื้อขายที่ยืดหยุ่น โปรดี้ และมีประสิทธิภาพมากขึ้นที่ช่วยลดผล

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-18

gate Charity, องค์กรกุศลไม่แสวงหากำไรระดับโลกของกลุ่ม gate ได้จัดงานกุศลที่อบอุ่นใจที่โรงเรียน Evergreen Model Academy ในเขตอูดัมปุร์ ประเทศอินเดีย

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-29

Tìm hiểu thêm về Ergo (ERG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.