Epic ChainChuyển đổi Epic Chain (EPIC) sang Euro (EUR)

EPIC/EUR: 1 EPIC ≈ €1.17 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Epic Chain Thị trường hôm nay

Epic Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EPIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.17. Với nguồn cung lưu hành là 22,244,447.62 EPIC, tổng vốn hóa thị trường của EPIC tính bằng EUR là €23,406,872.56. Trong 24h qua, giá của EPIC tính bằng EUR đã giảm €-0.05805, biểu thị mức giảm -4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPIC tính bằng EUR là €1.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPIC sang EUR

1.17-4.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPIC sang EUR là €1.17 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EPIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPIC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Epic Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Epic ChainEPIC/USDT
Giao ngay
$1.31
-5%
logo Epic ChainEPIC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.31
-4.15%

The real-time trading price of EPIC/USDT Spot is $1.31, with a 24-hour trading change of -5%, EPIC/USDT Spot is $1.31 and -5%, and EPIC/USDT Perpetual is $1.31 and -4.15%.

Bảng chuyển đổi Epic Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi EPIC sang EUR

logo Epic ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EPIC
1.16EUR
2EPIC
2.33EUR
3EPIC
3.5EUR
4EPIC
4.67EUR
5EPIC
5.84EUR
6EPIC
7EUR
7EPIC
8.17EUR
8EPIC
9.34EUR
9EPIC
10.51EUR
10EPIC
11.68EUR
100EPIC
116.82EUR
500EPIC
584.12EUR
1000EPIC
1,168.25EUR
5000EPIC
5,841.26EUR
10000EPIC
11,682.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EPIC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Epic Chain
1EUR
0.8559EPIC
2EUR
1.71EPIC
3EUR
2.56EPIC
4EUR
3.42EPIC
5EUR
4.27EPIC
6EUR
5.13EPIC
7EUR
5.99EPIC
8EUR
6.84EPIC
9EUR
7.7EPIC
10EUR
8.55EPIC
1000EUR
855.97EPIC
5000EUR
4,279.89EPIC
10000EUR
8,559.78EPIC
50000EUR
42,798.92EPIC
100000EUR
85,597.85EPIC

Bảng chuyển đổi số tiền EPIC sang EUR và EUR sang EPIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EPIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang EPIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Epic Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPIC = $1.31 USD, 1 EPIC = €1.17 EUR, 1 EPIC = ₹109.52 INR, 1 EPIC = Rp19,887.52 IDR, 1 EPIC = $1.78 CAD, 1 EPIC = £0.98 GBP, 1 EPIC = ฿43.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25
logo BTCBTC
0.00595
logo ETHETH
0.314
logo USDTUSDT
557.79
logo XRPXRP
247.71
logo BNBBNB
0.9247
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,109.35
logo ADAADA
797.28
logo TRXTRX
2,280.83
logo STETHSTETH
0.3137
logo SMARTSMART
408,563.69
logo WBTCWBTC
0.005955
logo SUISUI
159.15
logo LINKLINK
38.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Epic Chain của bạn

01

Nhập số lượng EPIC của bạn

Nhập số lượng EPIC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Epic Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Epic Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Epic Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Epic Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Epic Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Epic Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Epic Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Epic Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Epic Chain (EPIC)

EPIC Token: นวัตกรรมเทคโนโลยีเครือข่าย AI 2 ชั้น

EPIC Token: นวัตกรรมเทคโนโลยีเครือข่าย AI 2 ชั้น

โทเค็น EPIC ใช้เทคโนโลยีเครือข่าย 2 ชั้นเพื่อปฏิวัติอุตสาหกรรมบันเทิงและการแปลง RWA เป็นดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-14
Avalanche Shooter 'BloodLoop' เปิดตัวแคมเปญเล่นเพื่อ Airdrop บน Epic Games Store

Avalanche Shooter 'BloodLoop' เปิดตัวแคมเปญเล่นเพื่อ Airdrop บน Epic Games Store

แพลตฟอร์มเกม Web3 นำเสนอกลยุทธ์การตลาดที่เป็นเอกลักษณ์: การเล่นแล้วได้รับแอร์ดรอป

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-10

Gate.io, แลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิตอลชั้นนำ เข้าร่วมอภิปรายในการประชุมแผ่นดินแห่ง Epic Web3 ในลิสบอน เปรตุเกียว ในวันที่ 9 มิถุนายน

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
Epic Games เปิดตัวเกมที่ใช้ NFT บน Epic Game Stores

Epic Games เปิดตัวเกมที่ใช้ NFT บน Epic Game Stores

Epic Games Lists Blankos Block Party

Gate.blogThời gian đăng: 2022-09-27
EPIC GAMES ตอบสนองต่อการแบน NFTs ของ MINECRAFT

EPIC GAMES ตอบสนองต่อการแบน NFTs ของ MINECRAFT

Minecraft stated that NFTs had promoted exclusion and exposed players to potential rug-pulls.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-09
อะไรที่ทำให้เจ้าเกมส์ยักษ์ใหญ่ EpicGames รักใน Metaverse?

อะไรที่ทำให้เจ้าเกมส์ยักษ์ใหญ่ EpicGames รักใน Metaverse?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-01-12

Tìm hiểu thêm về Epic Chain (EPIC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.