Electroneum Thị trường hôm nay
Electroneum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Electroneum chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2325. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,979,817,604.56 ETN, tổng vốn hóa thị trường của Electroneum tính bằng JPY là ¥602,133,855,822.38. Trong 24h qua, giá của Electroneum tính bằng JPY đã tăng ¥0.01496, biểu thị mức tăng +7.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Electroneum tính bằng JPY là ¥1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETN sang JPY là ¥0.2325 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +7.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Electroneum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001592 | 5.5% |
The real-time trading price of ETN/USDT Spot is $0.001592, with a 24-hour trading change of 5.5%, ETN/USDT Spot is $0.001592 and 5.5%, and ETN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Electroneum sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ETN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETN | 0.23JPY |
2ETN | 0.46JPY |
3ETN | 0.69JPY |
4ETN | 0.92JPY |
5ETN | 1.15JPY |
6ETN | 1.39JPY |
7ETN | 1.62JPY |
8ETN | 1.85JPY |
9ETN | 2.08JPY |
10ETN | 2.31JPY |
1000ETN | 231.84JPY |
5000ETN | 1,159.21JPY |
10000ETN | 2,318.42JPY |
50000ETN | 11,592.13JPY |
100000ETN | 23,184.27JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ETN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 4.31ETN |
2JPY | 8.62ETN |
3JPY | 12.93ETN |
4JPY | 17.25ETN |
5JPY | 21.56ETN |
6JPY | 25.87ETN |
7JPY | 30.19ETN |
8JPY | 34.5ETN |
9JPY | 38.81ETN |
10JPY | 43.13ETN |
100JPY | 431.32ETN |
500JPY | 2,156.63ETN |
1000JPY | 4,313.26ETN |
5000JPY | 21,566.34ETN |
10000JPY | 43,132.68ETN |
Bảng chuyển đổi số tiền ETN sang JPY và JPY sang ETN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ETN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Electroneum phổ biến
Electroneum | 1 ETN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp24.5IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Electroneum | 1 ETN |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETN = $0 USD, 1 ETN = €0 EUR, 1 ETN = ₹0.13 INR, 1 ETN = Rp24.5 IDR, 1 ETN = $0 CAD, 1 ETN = £0 GBP, 1 ETN = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1494 |
![]() | 0.0000374 |
![]() | 0.001958 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 0.02348 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.01 |
![]() | 5.06 |
![]() | 14.26 |
![]() | 0.001965 |
![]() | 2,187.88 |
![]() | 0.00003754 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Electroneum của bạn
Nhập số lượng ETN của bạn
Nhập số lượng ETN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electroneum hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electroneum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electroneum sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Electroneum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Electroneum sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electroneum sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electroneum sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Electroneum sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Electroneum (ETN)

gate Charity’s “Colors of the Heart” Event Transforms Children’s Art into Hope in Vietnam
gate慈善是gate集團的全球非營利慈善組織,於11月16日在越南巴利亞省社會工作和兒童保護中心成功舉辦了“心靈之色”活動。

Gate Vietnam主辦加密貨幣KOL聚會,以慶祝他們對越南區塊鏈經濟的貢獻
gate越南舉辦了一次重要意見領袖網絡活動 _KOL_ 在越南日益增長的加密貨幣行業中。

gate Vietnam在OpenLive NFT的“Brand Launchpad - Transform your Future”活動中佔據了中心舞台
Gate Vietnam 很高興宣布其成功參與了於2023年5月28日至29日舉行的開創性活動“Brand Launchpad - Transform your Future”.
Tìm hiểu thêm về Electroneum (ETN)

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Nghiên cứu cổng: Bitcoin đạt mức cao kỷ lục, Trump giành chiến thắng trong bầu cử Mỹ, Thị trường tiền điện tử tăng mạnh trên toàn bộ

Sự tiến hóa của DEX vĩnh viễn: Các địa điểm giao dịch chuyên ngành đến người điều hành trên chuỗi

Giải mã ETF và ETP: Hướng dẫn đầu tư Tiền điện tử của bạn

Tìm hiểu sâu về các nhà tạo lập thị trường Tiền điện tử
