Dymension Thị trường hôm nay
Dymension đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dymension chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4078. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 276,506,863 DYM, tổng vốn hóa thị trường của Dymension tính bằng CAD là $152,973,042.82. Trong 24h qua, giá của Dymension tính bằng CAD đã tăng $0.01075, biểu thị mức tăng +2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dymension tính bằng CAD là $11.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2912.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DYM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DYM sang CAD là $0.4078 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DYM/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DYM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Dymension
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3038 | 2.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3035 | 2.15% |
The real-time trading price of DYM/USDT Spot is $0.3038, with a 24-hour trading change of 2.11%, DYM/USDT Spot is $0.3038 and 2.11%, and DYM/USDT Perpetual is $0.3035 and 2.15%.
Bảng chuyển đổi Dymension sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi DYM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DYM | 0.4CAD |
2DYM | 0.81CAD |
3DYM | 1.22CAD |
4DYM | 1.63CAD |
5DYM | 2.03CAD |
6DYM | 2.44CAD |
7DYM | 2.85CAD |
8DYM | 3.26CAD |
9DYM | 3.67CAD |
10DYM | 4.07CAD |
1000DYM | 407.86CAD |
5000DYM | 2,039.34CAD |
10000DYM | 4,078.69CAD |
50000DYM | 20,393.47CAD |
100000DYM | 40,786.94CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang DYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.45DYM |
2CAD | 4.9DYM |
3CAD | 7.35DYM |
4CAD | 9.8DYM |
5CAD | 12.25DYM |
6CAD | 14.71DYM |
7CAD | 17.16DYM |
8CAD | 19.61DYM |
9CAD | 22.06DYM |
10CAD | 24.51DYM |
100CAD | 245.17DYM |
500CAD | 1,225.88DYM |
1000CAD | 2,451.76DYM |
5000CAD | 12,258.82DYM |
10000CAD | 24,517.64DYM |
Bảng chuyển đổi số tiền DYM sang CAD và CAD sang DYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DYM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang DYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dymension phổ biến
Dymension | 1 DYM |
---|---|
![]() | $0.3USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.12INR |
![]() | Rp4,561.54IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿9.92THB |
Dymension | 1 DYM |
---|---|
![]() | ₽27.79RUB |
![]() | R$1.64BRL |
![]() | د.إ1.1AED |
![]() | ₺10.26TRY |
![]() | ¥2.12CNY |
![]() | ¥43.3JPY |
![]() | $2.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DYM = $0.3 USD, 1 DYM = €0.27 EUR, 1 DYM = ₹25.12 INR, 1 DYM = Rp4,561.54 IDR, 1 DYM = $0.41 CAD, 1 DYM = £0.23 GBP, 1 DYM = ฿9.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.66 |
![]() | 0.003948 |
![]() | 0.2057 |
![]() | 368.58 |
![]() | 166.43 |
![]() | 0.6093 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,076.28 |
![]() | 530.39 |
![]() | 1,492.82 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 227,685.5 |
![]() | 0.003956 |
![]() | 123.11 |
![]() | 24.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dymension của bạn
Nhập số lượng DYM của bạn
Nhập số lượng DYM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dymension hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dymension.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dymension sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dymension
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dymension sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dymension sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dymension sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dymension (DYM)

什么是代币(Dymension)?了解宇宙生态系统上新兴的模块化区块链
Dymension 旨在解决区块链网络中的可扩展性和互操作性难题,为去中心化应用程序(dApps)和服务创造一个更灵活、更高效的环境。如果你有兴趣进一步了解 DYM 代币、Dymension 及其潜力,本文将为你提供全面的介绍。

第一行情 | SEC新规将加强加密监管,MicroStrategy继续增持比特币 ,Dymension主网已正式上线,已空投超3.6亿美元代币
SEC新规加强监管,微策继续增持比特币,美联储考虑今年晚些时候降息。

第一行情 | BTC年底期货价格升至$51660,机构预测比特币本月涨至50,000美元,山寨季或再次来临,Dymension开启创世空投
机构预测比特币本月涨至50,000美元,山寨季或再次来临,二月降息概率仅为12.9%。
Tìm hiểu thêm về Dymension (DYM)

Token NEZHA: Token Native của COIN NEZHA, Đại diện cho Tinh thần Văn hóa Trung Quốc trong Thế giới Tiền điện tử

Tại sao mọi người cảm thấy mệt mỏi với Tiền điện tử?

Token TRUMP: Đồng tiền Meme chính thức của Trump

In ấn Token: Tiếp theo là gì? Từ Cộng đồng Token đến Bán hàng công cộng-tư nhân

The Airdrop Meta: a Lull in Performance or an Obituary?
