DuelNow Thị trường hôm nay
DuelNow đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DuelNow chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003046. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,630,466 DNOW, tổng vốn hóa thị trường của DuelNow tính bằng EUR là €375,588.74. Trong 24h qua, giá của DuelNow tính bằng EUR đã tăng €0.00005385, biểu thị mức tăng +1.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DuelNow tính bằng EUR là €0.2239, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002777.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DNOW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DNOW sang EUR là €0.003046 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DNOW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DNOW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DuelNow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00348 | 7.4% |
The real-time trading price of DNOW/USDT Spot is $0.00348, with a 24-hour trading change of 7.4%, DNOW/USDT Spot is $0.00348 and 7.4%, and DNOW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DuelNow sang Euro
Bảng chuyển đổi DNOW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DNOW | 0EUR |
2DNOW | 0EUR |
3DNOW | 0EUR |
4DNOW | 0.01EUR |
5DNOW | 0.01EUR |
6DNOW | 0.01EUR |
7DNOW | 0.02EUR |
8DNOW | 0.02EUR |
9DNOW | 0.02EUR |
10DNOW | 0.03EUR |
100000DNOW | 304.6EUR |
500000DNOW | 1,523.03EUR |
1000000DNOW | 3,046.06EUR |
5000000DNOW | 15,230.3EUR |
10000000DNOW | 30,460.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DNOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 328.29DNOW |
2EUR | 656.58DNOW |
3EUR | 984.87DNOW |
4EUR | 1,313.17DNOW |
5EUR | 1,641.46DNOW |
6EUR | 1,969.75DNOW |
7EUR | 2,298.05DNOW |
8EUR | 2,626.34DNOW |
9EUR | 2,954.63DNOW |
10EUR | 3,282.92DNOW |
100EUR | 32,829.29DNOW |
500EUR | 164,146.47DNOW |
1000EUR | 328,292.94DNOW |
5000EUR | 1,641,464.71DNOW |
10000EUR | 3,282,929.42DNOW |
Bảng chuyển đổi số tiền DNOW sang EUR và EUR sang DNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DNOW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DNOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DuelNow phổ biến
DuelNow | 1 DNOW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp51.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
DuelNow | 1 DNOW |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DNOW = $0 USD, 1 DNOW = €0 EUR, 1 DNOW = ₹0.28 INR, 1 DNOW = Rp51.58 IDR, 1 DNOW = $0 CAD, 1 DNOW = £0 GBP, 1 DNOW = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.65 |
![]() | 0.00611 |
![]() | 0.3293 |
![]() | 557.77 |
![]() | 259.68 |
![]() | 0.9183 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,248.15 |
![]() | 852.44 |
![]() | 2,275.72 |
![]() | 0.329 |
![]() | 359,831.07 |
![]() | 0.006118 |
![]() | 25.86 |
![]() | 40.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DuelNow của bạn
Nhập số lượng DNOW của bạn
Nhập số lượng DNOW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DuelNow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DuelNow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DuelNow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DuelNow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DuelNow sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DuelNow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DuelNow sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DuelNow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DuelNow (DNOW)

DNOW Token: Lõi của Nền tảng Dự đoán Thể thao Phi tập trung DuelNow
Token DNOW là trung tâm của nền tảng dự đoán thể thao phi tập trung DuelNow.

Bản tin hàng ngày | Một quan chức của Fed cho biết Đô la kỹ thuật số của FedNow Trumps, CME tung ra hợp đồng tương lai BTC và ETH được hỗ trợ bởi EUR
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Today - Cryptos rebound from Sunday lows, Fed Official announces FedNow instant payment will be live this year, WSJ reports Tether could become insolvent with just 0.3% asset value decline, Dogecoin Founder declines $12M offer to join Dogechain