Dolomite Thị trường hôm nay
Dolomite đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOLO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4983. Với nguồn cung lưu hành là 361,000,000 DOLO, tổng vốn hóa thị trường của DOLO tính bằng CNY là ¥1,268,795,897.6. Trong 24h qua, giá của DOLO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1077, biểu thị mức giảm -17.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOLO tính bằng CNY là ¥0.6195, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4133.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOLO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOLO sang CNY là ¥0.4983 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -17.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOLO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOLO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Dolomite
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07161 | -6.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07029 | 0.27% |
The real-time trading price of DOLO/USDT Spot is $0.07161, with a 24-hour trading change of -6.5%, DOLO/USDT Spot is $0.07161 and -6.5%, and DOLO/USDT Perpetual is $0.07029 and 0.27%.
Bảng chuyển đổi Dolomite sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DOLO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOLO | 0.49CNY |
2DOLO | 0.99CNY |
3DOLO | 1.49CNY |
4DOLO | 1.99CNY |
5DOLO | 2.49CNY |
6DOLO | 2.98CNY |
7DOLO | 3.48CNY |
8DOLO | 3.98CNY |
9DOLO | 4.48CNY |
10DOLO | 4.98CNY |
1000DOLO | 498.3CNY |
5000DOLO | 2,491.54CNY |
10000DOLO | 4,983.08CNY |
50000DOLO | 24,915.42CNY |
100000DOLO | 49,830.85CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DOLO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2DOLO |
2CNY | 4.01DOLO |
3CNY | 6.02DOLO |
4CNY | 8.02DOLO |
5CNY | 10.03DOLO |
6CNY | 12.04DOLO |
7CNY | 14.04DOLO |
8CNY | 16.05DOLO |
9CNY | 18.06DOLO |
10CNY | 20.06DOLO |
100CNY | 200.67DOLO |
500CNY | 1,003.39DOLO |
1000CNY | 2,006.78DOLO |
5000CNY | 10,033.94DOLO |
10000CNY | 20,067.88DOLO |
Bảng chuyển đổi số tiền DOLO sang CNY và CNY sang DOLO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DOLO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DOLO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dolomite phổ biến
Dolomite | 1 DOLO |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.9INR |
![]() | Rp1,071.74IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.33THB |
Dolomite | 1 DOLO |
---|---|
![]() | ₽6.53RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.41TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.17JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOLO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOLO = $0.07 USD, 1 DOLO = €0.06 EUR, 1 DOLO = ₹5.9 INR, 1 DOLO = Rp1,071.74 IDR, 1 DOLO = $0.1 CAD, 1 DOLO = £0.05 GBP, 1 DOLO = ฿2.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.05 |
![]() | 0.0007601 |
![]() | 0.0403 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1183 |
![]() | 0.4675 |
![]() | 70.91 |
![]() | 392.26 |
![]() | 97.8 |
![]() | 286.87 |
![]() | 0.04024 |
![]() | 44,640.93 |
![]() | 0.0007601 |
![]() | 21.56 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dolomite của bạn
Nhập số lượng DOLO của bạn
Nhập số lượng DOLO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dolomite hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dolomite.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dolomite sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dolomite
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dolomite sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dolomite sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dolomite sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dolomite sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dolomite (DOLO)

DOLO Token: Tài sản cốt lõi của Thị trường Tiền điện tử Linh hoạt của Dolomite
Bài viết chi tiết về cơ chế đổi mới của Dolomites, bao gồm hệ thống thanh khoản ảo và cấu trúc token đa cấp.

DOLO Token: Mở khóa một chương mới về sự giàu có trong hệ sinh thái Dolomite DeFi
Là lực lượng động viên cốt lõi của hệ sinh thái Dolomite, DOLO không chỉ là một token, mà còn là "chìa khóa của sự giàu có" kết nối cho vay, giao dịch và quản trị cộng đồng.

Dolos The Bully: Solana's playful AI language model
Bước vào thế giới tinh nghịch của Dolos The Bully, một mô hình ngôn ngữ AI đột phá phá vỡ blockchain Solana.