DOLA Thị trường hôm nay
DOLA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOLA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,768,712.91 DOLA, tổng vốn hóa thị trường của DOLA tính bằng CNY là ¥3,120,337,084.92. Trong 24h qua, giá của DOLA tính bằng CNY đã tăng ¥0.001128, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOLA tính bằng CNY là ¥13.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6235.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOLA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOLA sang CNY là ¥7.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOLA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOLA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DOLA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DOLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DOLA/-- Spot is $ and 0%, and DOLA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DOLA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DOLA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOLA | 7.04CNY |
2DOLA | 14.09CNY |
3DOLA | 21.14CNY |
4DOLA | 28.19CNY |
5DOLA | 35.24CNY |
6DOLA | 42.28CNY |
7DOLA | 49.33CNY |
8DOLA | 56.38CNY |
9DOLA | 63.43CNY |
10DOLA | 70.48CNY |
100DOLA | 704.81CNY |
500DOLA | 3,524.05CNY |
1000DOLA | 7,048.1CNY |
5000DOLA | 35,240.5CNY |
10000DOLA | 70,481CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DOLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1418DOLA |
2CNY | 0.2837DOLA |
3CNY | 0.4256DOLA |
4CNY | 0.5675DOLA |
5CNY | 0.7094DOLA |
6CNY | 0.8512DOLA |
7CNY | 0.9931DOLA |
8CNY | 1.13DOLA |
9CNY | 1.27DOLA |
10CNY | 1.41DOLA |
1000CNY | 141.88DOLA |
5000CNY | 709.41DOLA |
10000CNY | 1,418.82DOLA |
50000CNY | 7,094.1DOLA |
100000CNY | 14,188.21DOLA |
Bảng chuyển đổi số tiền DOLA sang CNY và CNY sang DOLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DOLA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang DOLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DOLA phổ biến
DOLA | 1 DOLA |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,158.77IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
DOLA | 1 DOLA |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.9JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOLA = $1 USD, 1 DOLA = €0.9 EUR, 1 DOLA = ₹83.48 INR, 1 DOLA = Rp15,158.77 IDR, 1 DOLA = $1.36 CAD, 1 DOLA = £0.75 GBP, 1 DOLA = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.000759 |
![]() | 0.04008 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.37 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4678 |
![]() | 70.91 |
![]() | 393.08 |
![]() | 99.43 |
![]() | 291.09 |
![]() | 0.04017 |
![]() | 47,417.93 |
![]() | 0.0007587 |
![]() | 20.92 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DOLA của bạn
Nhập số lượng DOLA của bạn
Nhập số lượng DOLA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DOLA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DOLA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DOLA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DOLA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DOLA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DOLA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DOLA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DOLA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DOLA (DOLA)

Доброго ранку Токен у 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Сфери Використання
Дослідіть явище токена GM: його вибуховий ріст, унікальну вартість, стратегії придбання та вплив на Web3.

Аналіз цін на XRP на 2025 рік
Досліджуйте потенціал XRP у 2025 році за допомогою нашого глибокого аналізу.

Крипто Краш 2025: Причини, Вплив та Стратегії Виживання для Інвесторів
Дослідження факторів, що спричинили крах криптовалюти у 2025 році, стратегії виживання експертів, нові можливості та регуляторні впливи.

FET Крипто: 2025 Ціна, Стейкінг, та Інтеграція Web3 AI
Дослідіть потенціал криптовалюти FET у 2025 році, внутрішні стратегії стейкінгу та її роль в інтеграції Web3 AI.

Майнер Doge 2025: Прибутковість, Апаратне забезпечення та Посібник з налаштування для майнінгу у Web3
Дослідіть майбутнє майнінгу Doge у 2025 році, максимізуйте прибутковість за допомогою експертних стратегій та налаштуйте свою операцію по майнингу Doge.

Bitcoin Gold у 2025 році: Ціна, Майнінг та Опції Гаманця
Дослідження потенціалу Bitcoin Gold у 2025 році, прибутковості майнінгу, найкращі гаманці та порівняння з Bitcoin.