DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOGE chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft57.89. Với nguồn cung lưu hành là 148,702,560,000 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DOGE tính bằng HUF là Ft3,033,895,181,643,669.11. Trong 24h qua, giá của DOGE tính bằng HUF đã giảm Ft-2.09, biểu thị mức giảm -3.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOGE tính bằng HUF là Ft257.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.03062.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOGE sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOGE sang HUF là Ft57.89 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -3.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOGE/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOGE/HUF trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1637 | -3.77% | |
![]() Giao ngay | $0.000001978 | -2.41% | |
![]() Giao ngay | $0.165 | -2.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1636 | -3.39% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.1637, with a 24-hour trading change of -3.77%, DOGE/USDT Spot is $0.1637 and -3.77%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.1636 and -3.39%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi DOGE sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOGE | 57.89HUF |
2DOGE | 115.78HUF |
3DOGE | 173.68HUF |
4DOGE | 231.57HUF |
5DOGE | 289.46HUF |
6DOGE | 347.36HUF |
7DOGE | 405.25HUF |
8DOGE | 463.15HUF |
9DOGE | 521.04HUF |
10DOGE | 578.93HUF |
100DOGE | 5,789.39HUF |
500DOGE | 28,946.99HUF |
1000DOGE | 57,893.98HUF |
5000DOGE | 289,469.9HUF |
10000DOGE | 578,939.8HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang DOGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.01727DOGE |
2HUF | 0.03454DOGE |
3HUF | 0.05181DOGE |
4HUF | 0.06909DOGE |
5HUF | 0.08636DOGE |
6HUF | 0.1036DOGE |
7HUF | 0.1209DOGE |
8HUF | 0.1381DOGE |
9HUF | 0.1554DOGE |
10HUF | 0.1727DOGE |
10000HUF | 172.72DOGE |
50000HUF | 863.64DOGE |
100000HUF | 1,727.29DOGE |
500000HUF | 8,636.47DOGE |
1000000HUF | 17,272.95DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang HUF và HUF sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DOGE sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.79INR |
![]() | Rp2,503.76IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.44THB |
DogeCoin | 1 DOGE |
---|---|
![]() | ₽15.25RUB |
![]() | R$0.9BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.63TRY |
![]() | ¥1.16CNY |
![]() | ¥23.77JPY |
![]() | $1.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOGE = $0.17 USD, 1 DOGE = €0.15 EUR, 1 DOGE = ₹13.79 INR, 1 DOGE = Rp2,503.76 IDR, 1 DOGE = $0.22 CAD, 1 DOGE = £0.12 GBP, 1 DOGE = ฿5.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06346 |
![]() | 0.00001707 |
![]() | 0.0007922 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6764 |
![]() | 0.002409 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.63 |
![]() | 2.21 |
![]() | 5.96 |
![]() | 0.0007908 |
![]() | 1,015.6 |
![]() | 0.00001702 |
![]() | 0.1557 |
![]() | 0.429 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng DogeCoin của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DogeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)

Doge代币2025最新动态:Web3采用与市场分析
探索Doge代币在Web3领域的潜力与最新发展,为投资者提供关键洞察。

DS代币:DOGE SURVIVOR裁撤题材小游戏引热议
@BoredElonMusk 创建了一款名为 DOGE SURVIVOR 的迷你游戏,主题围绕裁员,并嵌入了 $DS 代币的合约地址(CA)。他在 2018 年称这是他的讽刺小号。这款游戏在中英文社区都很受欢迎。

什么是Baby Doge Coin?
Baby Doge 的突出特点之一是其超通货紧缩模式,即每笔交易都有助于自动燃烧和反射,使持有者获得被动收入。随着 Baby Doge 在 DeFi 和 NFT 生态系统中的影响力不断扩大,它将继续受到加密货币爱好者和投资者的青睐。

DOGECOIN 2025价格预测:DOGE 能突破1美元吗?
狗狗币的显著上涨,得益于马斯克的影响和加密友好的政治环境。

BIGBALLS代币:马斯克DOGE小队19岁成员Edward Coristine的勇气之作
BIGBALLS代币引发争议,19岁天才Edward Coristine加入马斯克DOGE小队,年轻创新者掌控关键系统,机遇与风险并存。

DOGEAI代币:自主AI如何揭露行政浪费并提升效率
DOGEAI代币:AI监督政府,揭露浪费,提升效率,融合区块链开创新篇章。
Tìm hiểu thêm về DogeCoin (DOGE)

PEPE Khóa học: Phân tích Xu hướng Giá Coin PEPE và Phát triển Tương lai

$DOGE SURVIVOR (DS) là một loại tiền điện tử sáng tạo với tích hợp trò chơi mini và liên kết với Elon Musk

Giao dịch trong ngày Crypto: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về các chiến lược sinh lời

Grok AI, GrokCoin & Grok: sự Hype và Reality

Doge V4: Khám phá những đổi mới mới nhất trong hệ sinh thái Dogecoin
